Definition of tournament

tournamentnoun

Giải đấu

/ˈtʊənəmənt//ˈtʊrnəmənt/

The word "tournament" originates from the Old French word "tournoi," which is derived from the Latin "turnum," meaning "enclosed space" or "field." In medieval times, a tournament was a formal competition between knights, held in a designated area, often with a particular theme or rules. The word "tournament" has evolved to encompass various forms of competition, including sports, gaming, and even academic or artistic events. Over time, the term has come to refer to a structured competition or contest, often with multiple opponents or teams, where winners are determined through a process of elimination or ranking. Despite its modern broad application, the word "tournament" retains its roots in the medieval tradition of chivalric competitions.

Summary
type danh từ
meaning(thể dục,thể thao) cuộc đấu
exampletennis tournament: cuộc đấu quần vợt
meaning(sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)
namespace

a sports competition involving a number of teams or players who take part in different games and must leave the competition if they lose. The competition continues until there is only the winner left.

một cuộc thi thể thao có sự tham gia của một số đội hoặc người chơi tham gia vào các trò chơi khác nhau và phải rời cuộc thi nếu họ thua. Cuộc thi tiếp tục cho đến khi chỉ còn lại người chiến thắng.

Example:
  • a golf/tennis/soccer/chess tournament

    một giải đấu golf/quần vợt/bóng đá/cờ vua

  • The world chess championship will be held as a tournament in Moscow this year.

    Giải vô địch cờ vua thế giới sẽ được tổ chức tại Moscow vào năm nay.

  • The tennis tournament in Wimbledon is considered one of the most prestigious events in the sport.

    Giải quần vợt Wimbledon được coi là một trong những sự kiện danh giá nhất của môn thể thao này.

  • LeBron James will be participating in the NBA playoff tournament, where the best teams in the league compete for the championship.

    LeBron James sẽ tham gia giải đấu playoff NBA, nơi các đội bóng xuất sắc nhất giải đấu tranh chức vô địch.

  • The golf tournament at Augusta National is also known as The Masters and is one of the four major championships in men's professional golf.

    Giải đấu golf tại Augusta National còn được gọi là The Masters và là một trong bốn giải vô địch lớn dành cho golf chuyên nghiệp nam.

Extra examples:
  • Several top teams have agreed to play (in) the tournament.

    Một số đội bóng hàng đầu đã đồng ý tham gia giải đấu.

  • She retired from tournament golf last year.

    Cô ấy đã nghỉ thi đấu golf vào năm ngoái.

  • The loser will be out of the tournament.

    Người thua cuộc sẽ bị loại khỏi giải đấu.

  • her first tournament win of the season

    chiến thắng giải đấu đầu tiên của cô ấy trong mùa giải

  • He has criticized tournament organizers for ticketing problems.

    Ông đã chỉ trích ban tổ chức giải đấu về vấn đề bán vé.

a competition in the Middle Ages between knights on horseback fighting to show courage and skill

một cuộc thi vào thời Trung cổ giữa các hiệp sĩ cưỡi ngựa chiến đấu để thể hiện lòng dũng cảm và kỹ năng

Example:
  • a medieval jousting tournament

    một giải đấu đấu thương thời trung cổ