Definition of overwrought

overwroughtadjective

quá mức

/ˌəʊvəˈrɔːt//ˌəʊvərˈrɔːt/

The word "overwrought" can be traced back to the Old English "wrāc" meaning "work" or "handiwork." The verb form "wrēcan" meant "to shape" or "to form." As the English language evolved, these words were replaced with "wrought" and "work," respectively, which were then combined to form "overwrought." In its early usage, "overwrought" referred to objects that had been worked or shaped excessively, resulting in a defect or undesirable quality, such as cracks or distortion due to over-forging or over-tempers. By the 15th century, "overwrought" was also used to describe excessive ornamentation or decoration in art and architecture, which could result in a waste of time or resources. In contemporary usage, "overwrought" continues to be used in both its original and figurative senses. In addition to physical objects, it may be applied to excessive or extravagant expressions of emotion, writing, or artistic work that may overreach or undermine its credibility or effectiveness.

Summary
type tính từ
meaningphải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
meaningcuống cuồng, cuống quít
meaninggọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ
namespace
Example:
  • The writer's overwrought description of the sunset left the reader feeling overwhelmed and disoriented.

    Việc miêu tả quá mức về cảnh hoàng hôn của tác giả khiến người đọc cảm thấy choáng ngợp và mất phương hướng.

  • The singer's overwrought performance made the audience cringe and want to leave the theater.

    Màn trình diễn quá lố của ca sĩ khiến khán giả phải rùng mình và muốn rời khỏi rạp.

  • The director's overwrought dramatic style detracted from the emotional impact of the play.

    Phong cách kịch tính thái quá của đạo diễn đã làm giảm đi tác động cảm xúc của vở kịch.

  • The composer's overwrought music sounded like a cacophony of noise rather than a symphony of sound.

    Âm nhạc cường điệu của nhà soạn nhạc nghe giống như một bản nhạc hỗn tạp của tiếng ồn hơn là một bản giao hưởng âm thanh.

  • The painter's overwrought use of color and brushstrokes made it difficult to appreciate the beauty of the artwork.

    Việc sử dụng quá nhiều màu sắc và nét vẽ của họa sĩ khiến người ta khó có thể cảm nhận được vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật.

  • The author's overwrought plot twists and turns seemed contrived and forced rather than organic and believable.

    Những tình tiết phức tạp trong cốt truyện của tác giả có vẻ gượng ép và gượng ép hơn là tự nhiên và đáng tin.

  • The politician's overwrought rhetoric fell flat with the audience because it lacked authenticity and sincerity.

    Bài phát biểu khoa trương của chính trị gia này không được khán giả đón nhận vì thiếu tính xác thực và chân thành.

  • The sculptor's overwrought project missed the mark completely because the materials and techniques used were too complex and elaborate for the intended purpose.

    Dự án quá cầu kỳ của nhà điêu khắc đã không đạt được mục đích mong muốn vì vật liệu và kỹ thuật sử dụng quá phức tạp và cầu kỳ so với mục đích dự kiến.

  • The speaker's overwrought presentation left the listeners feeling exhausted and drained due to the sheer intensity of the message.

    Bài thuyết trình quá cường điệu của diễn giả khiến người nghe cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi vì thông điệp quá nặng nề.

  • The dancer's overwrought choreography failed to convey the intended emotion and energy because it lacked clarity and simplicity.

    Vũ đạo quá cầu kỳ của vũ công đã không truyền tải được cảm xúc và năng lượng mong muốn vì thiếu sự rõ ràng và đơn giản.