Definition of fatigued

fatiguedadjective

mệt mỏi

/fəˈtiːɡd//fəˈtiːɡd/

The word "fatigued" traces its roots back to the Latin word "fatigare," meaning "to weary" or "to tire." "Fatigare" itself is derived from "faticus," which referred to "labor" or "toil." This connection between "fatigue" and "work" is evident in the word's history. Over time, "fatigare" evolved into the French "fatiguer" and then into English as "fatigue." The word "fatigued" is simply the past participle of "fatigue," signifying a state of being tired or exhausted.

Summary
type danh từ
meaningsự mệt mỏi, sự mệt nhọc
meaning(kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
meaningcông việc mệt nhọc, công việc lao khổ
type ngoại động từ
meaninglàm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
meaning(kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
namespace
Example:
  • After a long day at work, she returned home feeling severely fatigued.

    Sau một ngày dài làm việc, cô trở về nhà với cảm giác vô cùng mệt mỏi.

  • The cyclist crossed the finish line of the race looking fatigued but triumphant.

    Người đi xe đạp đã về đích với vẻ mặt mệt mỏi nhưng đầy chiến thắng.

  • The soldier returned from his deployment displaying signs of fatigue, indicating the intensity of his service.

    Người lính trở về sau chuyến đi triển khai của mình với dấu hiệu mệt mỏi, cho thấy cường độ phục vụ của anh ta.

  • The athlete's fatigue was evident as she stumbled during the final lap of the race.

    Sự mệt mỏi của vận động viên thể hiện rõ khi cô ấy vấp ngã ở vòng đua cuối cùng.

  • The traveler had been up for over 24 hours, and was now completely fatigued.

    Người lữ hành đã thức hơn 24 giờ và lúc này đã hoàn toàn mệt mỏi.

  • The concertgoer had listened to live music for several hours without a break, feeling fatigued as a result.

    Người tham dự buổi hòa nhạc đã nghe nhạc sống trong nhiều giờ mà không nghỉ ngơi, do đó cảm thấy mệt mỏi.

  • The student had spent the night studying for an exam and now appeared fatigued, yawning repeatedly.

    Cậu sinh viên đã thức cả đêm để học cho kỳ thi và bây giờ trông có vẻ mệt mỏi, ngáp liên tục.

  • The hiker had been climbing for hours, leaving him feeling fatigued and unable to move forward.

    Người đi bộ đường dài đã leo núi trong nhiều giờ, khiến anh ta cảm thấy mệt mỏi và không thể tiến về phía trước.

  • The construction worker's fatigue was apparent, as he struggled to lift heavy objects with ease.

    Sự mệt mỏi của người công nhân xây dựng hiện rõ khi anh phải vật lộn để nâng những vật nặng một cách dễ dàng.

  • The caregiver's fatigue was visible in her eyes, as she had been caring for her loved one for long hours without a break.

    Sự mệt mỏi của người chăm sóc hiện rõ trong ánh mắt khi cô phải chăm sóc người thân yêu của mình trong nhiều giờ liền mà không nghỉ ngơi.