Definition of overture

overturenoun

khúc dạo đầu

/ˈəʊvətjʊə/

Definition of undefined

The word "overture" has its roots in 17th-century France. It comes from the French phrase "ouverture," which means "opening" or "introduction." In music, an overture is a piece played at the beginning of a performance, often setting the tone for the rest of the show. This sense of the word originated in the 17th century, when orchestral music was becoming a popular form of entertainment. Composers like Jean-Baptiste Lully and Henry Purcell wrote overtures to introduce opera and other dramatic works. Over time, the term "overture" has been used more broadly to describe any introduction or opening act, whether in music, theater, or even business meetings.

Summary
type danh từ
meaningsự đàm phán, sự thương lượng
meaning((thường) số nhiều) lời đề nghị
exampleto make overtures to somebody: đề nghị với ai
examplepeace overtures: đề nghi với ai
examplepeace overtures: đề nghị hoà bình
meaning(âm nhạc) khúc mở màn
namespace

a piece of music written as an introduction to an opera or a ballet

một bản nhạc được viết để giới thiệu một vở opera hoặc một vở ballet

Example:
  • Prokofiev’s overture to ‘Romeo and Juliet’

    Lời mở đầu của Prokofiev cho 'Romeo và Juliet'

  • The orchestra played a breathtaking overture before the ballet began.

    Dàn nhạc đã chơi một bản nhạc mở đầu ngoạn mục trước khi vở ballet bắt đầu.

  • The composer's latest overture received rave reviews from classical music critics.

    Bản nhạc mở đầu mới nhất của nhà soạn nhạc đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình nhạc cổ điển.

  • The symphony opened with an elaborate overture that showcased the talents of the conductor and the orchestra.

    Bản giao hưởng mở đầu bằng một khúc nhạc mở đầu công phu, thể hiện tài năng của nhạc trưởng và dàn nhạc.

  • The overture, consisting of dramatic notes and sudden crescendos, set the tone for the opera that followed.

    Khúc dạo đầu, gồm những nốt nhạc kịch tính và những đoạn cao trào đột ngột, đã tạo nên giai điệu cho vở opera tiếp theo.

a suggestion or an action by which somebody tries to make friends, start a business relationship, have discussions, etc. with somebody else

một gợi ý hoặc một hành động mà ai đó cố gắng kết bạn, bắt đầu mối quan hệ kinh doanh, thảo luận, v.v. với người khác

Example:
  • He began making overtures to a number of merchant banks.

    Ông bắt đầu thực hiện các cuộc đàm phán với một số ngân hàng thương mại.

  • Maggie was never one to reject a friendly overture.

    Maggie không bao giờ là người từ chối lời đề nghị thân thiện.

Extra examples:
  • He made friendly overtures to the new people next door.

    Anh ấy đã có những lời đề nghị thân thiện với những người mới ở bên cạnh.

  • She spurned his overtures of love.

    Cô từ chối lời đề nghị tình yêu của anh.

  • overtures of friendship

    lời đề nghị về tình bạn