Definition of prelude

preludenoun

khúc dạo đầu

/ˈpreljuːd//ˈpreljuːd/

The word "prelude" derives from the Medieval Latin term "prae-ludere," which means "to play before" or "to play freally." In the context of music, the term "prelude" was introduced during the Baroque era, where it referred to a short musical composition performed before a more significant piece, such as a fugue or suite, as an introduction or overture. The prelude's purpose was to prepare the listener's mind for the main attraction and create a harmonious and harmony-free environment. As musical genres and styles evolved, the meaning of "prelude" expanded, and today, it can refer to musical compositions in various settings, from music in dance and theatre productions to the preludes in ballet, where they serve to create a bridge between the orchestral music and the choreography. While the etymology and traditional usage of "prelude" retain its association with preparation and introduction, its contemporary role as a standalone piece of music showcases its compositional beauty, independence, and versatility appreciated by both performers and listeners.

Summary
type danh từ
meaningcái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)
meaning(âm nhạc) khúc dạo
type ngoại động từ
meaningmở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu
meaningbáo trước (việc gì xảy ra)
namespace

a short piece of music, especially an introduction to a longer piece

một đoạn nhạc ngắn, đặc biệt là phần giới thiệu về một đoạn nhạc dài hơn

Example:
  • the prelude to Act II

    khúc dạo đầu của Màn II

  • J S Bach’s preludes and fugues

    Khúc dạo đầu và khúc fugue của J S Bach

  • As the curtain rose, the orchestra began playing the prelude to the opera.

    Khi tấm màn sân khấu được kéo lên, dàn nhạc bắt đầu chơi bản nhạc dạo đầu của vở opera.

  • The pianist gracefully played the prelude to Beethoven's Pathétique Sonata before starting the main composition.

    Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một cách duyên dáng bản nhạc dạo đầu cho bản Sonata Pathétique của Beethoven trước khi bắt đầu sáng tác chính.

  • The church choir sang a peaceful prelude before the priest delivered his sermon.

    Dàn hợp xướng nhà thờ hát một khúc nhạc dạo êm dịu trước khi linh mục bắt đầu bài giảng.

Extra examples:
  • ‘The Magnificat’ opens with a long organ prelude.

    'The Magnificat' mở đầu bằng đoạn dạo đầu đàn organ dài.

  • The theme recalls the prelude to Wagner's ‘Lohengrin’.

    Chủ đề này gợi nhớ đến phần mở đầu của tác phẩm ‘Lohengrin’ của Wagner.

  • seven preludes for piano

    bảy khúc dạo đầu cho piano

an action or event that happens before another more important one and forms an introduction to it

một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác quan trọng hơn và tạo thành phần giới thiệu về nó

Example:
  • This is just a prelude to a larger attack.

    Đây chỉ là khúc dạo đầu cho một cuộc tấn công lớn hơn.

Extra examples:
  • Every life is but a prelude to a death.

    Mỗi cuộc đời chỉ là khúc dạo đầu cho một cái chết.

  • He considered the strikes a prelude to the great socialist revolution.

    Ông coi các cuộc đình công là khúc dạo đầu cho cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa vĩ đại.

  • This analysis will serve as a prelude to a more extended examination.

    Phân tích này sẽ phục vụ như một khúc dạo đầu cho một cuộc kiểm tra mở rộng hơn.

  • a necessary prelude to privatization

    khúc dạo đầu cần thiết cho quá trình tư nhân hóa

  • events held as a prelude to the Christmas festivities

    các sự kiện được tổ chức như một khúc dạo đầu cho lễ hội Giáng sinh