Definition of teaser

teasernoun

Teaser

/ˈtiːzə(r)//ˈtiːzər/

"Teaser" originates from the Old English word "tēsan," meaning "to torment," "tease," or "vex." This sense of irritating or provoking evolved into the modern meaning of "teaser" as something designed to pique interest or curiosity. It first appeared in English around the 14th century, and its association with entertainment and marketing began in the 20th century.

Summary
type danh từ
meaningngười hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
meaning(thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa
namespace

a difficult problem or question

một vấn đề hoặc câu hỏi khó

Example:
  • The game show host presented a tantalizing teaser to the audience, hinting at the grand prize without revealing any details.

    Người dẫn chương trình trò chơi đã đưa ra một đoạn giới thiệu hấp dẫn cho khán giả, ám chỉ về giải thưởng lớn mà không tiết lộ bất kỳ chi tiết nào.

  • The new movie trailer was a teaser, leaving the viewers wanting more and generating buzz for the upcoming release.

    Đoạn giới thiệu phim mới là một lời trêu ghẹo, khiến người xem muốn xem thêm và tạo sự xôn xao cho bản phát hành sắp tới.

  • The teaser advertisement for the upcoming product sparked immense curiosity, as it highlighted the unique features of the product without revealing the name.

    Quảng cáo giới thiệu sản phẩm sắp ra mắt đã khơi dậy sự tò mò lớn vì nó nhấn mạnh vào các tính năng độc đáo của sản phẩm mà không tiết lộ tên sản phẩm.

  • The fashion brand released a teaser photo on social media, teasing the new collection and leaving the fans eager for more.

    Thương hiệu thời trang này đã tung ra một bức ảnh teaser trên mạng xã hội, hé lộ bộ sưu tập mới và khiến người hâm mộ háo hức chờ đợi.

  • The book excerpt was a teaser, giving the readers a glimpse into the plot, characters, and writing style of the author.

    Đoạn trích trong sách là một lời giới thiệu, cung cấp cho người đọc cái nhìn thoáng qua về cốt truyện, nhân vật và phong cách viết của tác giả.

Related words and phrases

an advertisement for a product that does not mention the name of the product or say much about it but is intended to make people interested and likely to pay attention to later advertisements

quảng cáo cho một sản phẩm không đề cập đến tên sản phẩm hoặc nói nhiều về sản phẩm đó nhưng nhằm mục đích khiến mọi người quan tâm và có khả năng chú ý đến các quảng cáo sau này

Example:
  • For the first week we ran a teaser featuring a black cat.

    Trong tuần đầu tiên, chúng tôi chạy đoạn giới thiệu về một con mèo đen.