Definition of overreaction

overreactionnoun

phản ứng thái quá

/ˌəʊvəriˈækʃn//ˌəʊvəriˈækʃn/

The word "overreaction" has its roots in the 17th century. The verb "react" originated from the Latin "reagere," which means "to act back" or "to turn back." Initially, the word "overreact" meant to react or respond excessively or prematurely, often in a negative or emotional sense. In the early 19th century, the phrase "over-reaction" emerged, suggesting a reaction that went beyond what was reasonably expected or necessary. Over time, the phrase became a single word, "overreaction," which has since become commonly used in various contexts, including psychology, politics, and everyday conversation. Today, "overreaction" refers to an exaggerated or disproportionate response to a situation, often driven by emotions, stress, or bias.

Summary
typedanh từ
meaningsự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn
namespace
Example:
  • After the team lost by a single point, some fans had an overreaction and started booing the coach during the post-game press conference.

    Sau khi đội thua với cách biệt chỉ một điểm, một số người hâm mộ đã phản ứng thái quá và bắt đầu la ó huấn luyện viên trong buổi họp báo sau trận đấu.

  • The office gossip had an overreaction when she found out that her colleague had been assigned to lead a project instead of her.

    Những người buôn chuyện ở văn phòng đã phản ứng thái quá khi phát hiện ra rằng đồng nghiệp của cô đã được giao phụ trách một dự án thay vì cô.

  • The politician's overreaction to a harmless remark made by the opposition during a debate led to a heated argument and a decrease in popularity among voters.

    Phản ứng thái quá của chính trị gia này trước một phát biểu vô hại của phe đối lập trong một cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt và làm giảm sự ủng hộ của cử tri.

  • The athlete's overreaction to an unfair call from the referee caused him to receive a yellow card and hurt his team's chances of winning the game.

    Phản ứng thái quá của vận động viên này đối với quyết định không công bằng của trọng tài khiến anh phải nhận thẻ vàng và làm giảm cơ hội chiến thắng của đội mình.

  • The parent's overreaction to their child's poor grades resulted in a harsh punishment and strained their relationship.

    Phản ứng thái quá của cha mẹ trước điểm kém của con đã dẫn đến hình phạt khắc nghiệt và làm căng thẳng mối quan hệ của họ.

  • The author's overreaction to a negative review of his book led him to defend it aggressively and provoked further criticism.

    Phản ứng thái quá của tác giả trước một bài đánh giá tiêu cực về cuốn sách của mình đã khiến ông phải bảo vệ nó một cách quyết liệt và gây ra thêm nhiều chỉ trích.

  • The musician's overreaction to a small mistake made by his band during a concert caused a scene and ruined the overall performance.

    Phản ứng thái quá của nhạc sĩ trước một lỗi nhỏ của ban nhạc trong buổi hòa nhạc đã gây ra một sự náo loạn và làm hỏng toàn bộ buổi biểu diễn.

  • The boss's overreaction to a minor issue with a product led to an expensive, unnecessary overhaul that hurt the company's profits.

    Phản ứng thái quá của ông chủ đối với một vấn đề nhỏ của sản phẩm đã dẫn đến một cuộc đại tu tốn kém, không cần thiết, gây tổn hại đến lợi nhuận của công ty.

  • The teacher's overreaction to a student's comments in class created a hostile learning environment and harmed the student's academic performance.

    Phản ứng thái quá của giáo viên đối với những bình luận của học sinh trong lớp đã tạo ra môi trường học tập thù địch và ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh.

  • The neighbor's overreaction to a loud party next door turned a harmless social event into a heated conflict with the entire community.

    Phản ứng thái quá của người hàng xóm đối với bữa tiệc ồn ào ở nhà bên đã biến một sự kiện xã hội vô hại thành một cuộc xung đột gay gắt với toàn bộ cộng đồng.