Definition of amazement

amazementnoun

kinh ngạc

/əˈmeɪzmənt//əˈmeɪzmənt/

The word "amazement" has a fascinating journey. It stems from the Old French word "esmerveiller," meaning "to wonder at" or "to be astonished." This, in turn, came from the Latin "mirabilis," meaning "wonderful" or "admirable." The "a" prefix was added to "mazement" later, likely in the 15th century. It might have been influenced by words like "astonishment" and "astonish," which also use the "a" prefix for emphasis. So, "amazement" traces its roots to a combination of French, Latin, and English language evolution, showcasing the captivating intertwining of language across time.

Summary
type danh từ
meaningsự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên
exampleto stand transfixed with amazement: đứng sững ra vì kinh ngạc
exampleto be filed with amazement: hết sức kinh ngạc
namespace
Example:
  • The once barren land was transformed into a lush garden, leaving the onlookers in awe-struck amazement.

    Vùng đất cằn cỗi trước đây đã biến thành một khu vườn tươi tốt, khiến người xem vô cùng kinh ngạc.

  • The orchestra played a mesmerizing rendition that left the audience spellbound with amazement.

    Dàn nhạc đã chơi một bản nhạc đầy mê hoặc khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The sight of the Northern Lights dancing in the sky left the tourists gaping in amazement.

    Cảnh tượng cực quang phương Bắc nhảy múa trên bầu trời khiến du khách vô cùng kinh ngạc.

  • The magician's sleight of hand and illusions left the audience in a state of utter amazement.

    Màn ảo thuật và trò ảo thuật của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The gymnast's flawless routine and gravity-defying stunts left the spectators stunned with amazement.

    Màn biểu diễn hoàn hảo và những pha nhào lộn thách thức trọng lực của nữ vận động viên thể dục dụng cụ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The actress's captivating performance left the audience entranced with amazement.

    Diễn xuất lôi cuốn của nữ diễn viên khiến khán giả vô cùng ngạc nhiên.

  • The rocket blasted off into space, leaving the spectators amazed at the technological marvel.

    Tên lửa phóng vào không gian, khiến người xem vô cùng kinh ngạc trước kỳ quan công nghệ này.

  • The stunning artwork left the art lovers in a state of amazing enchantment.

    Tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp này đã khiến những người yêu nghệ thuật vô cùng thích thú.

  • The charity auction raised an enormous amount, leaving everyone amazed at the generosity of the donors.

    Cuộc đấu giá từ thiện đã quyên góp được một số tiền rất lớn, khiến mọi người đều kinh ngạc trước sự hào phóng của các nhà tài trợ.

  • The gritty performance by the new theatre group left the audience stunned with amazement.

    Màn trình diễn mạnh mẽ của nhóm kịch mới khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.