Definition of astound

astoundverb

kinh ngạc

/əˈstaʊnd//əˈstaʊnd/

The word "astound" has a fascinating history! It comes from the Old French word "astonder," which means "to stun" or "to overwhelm." This, in turn, is derived from the Latin word "asternare," meaning "to stun" or "to flatten." The Latin verb is thought to have been influenced by the Old French "astonner," which was itself derived from the Latin verb "astonare," meaning "to be astonished" or "to be amazed." This Latin verb was formed by combining "ast," meaning "away" or "from," with "nare," meaning "to be driven" or "to be carried." Over time, the English word "astound" evolved to mean "to surprise or overwhelm greatly," and has been used in that sense since the 15th century. Despite its complex etymology, "astound" remains a powerful and evocative word, perfect for describing moments of shock or awe!

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm kinh ngạc, làm kinh hoàng
meaninglàm sững sờ, làm sửng sốt
namespace
Example:
  • The scientist's latest discovery astounded the academic community with its groundbreaking findings.

    Khám phá mới nhất của nhà khoa học này đã làm kinh ngạc cộng đồng học thuật với những phát hiện mang tính đột phá.

  • The circus performer's daring stunt left the audience breathless and completely astounded.

    Màn biểu diễn táo bạo của nghệ sĩ xiếc khiến khán giả nín thở và vô cùng kinh ngạc.

  • The composer's virtuosic piece left the orchestra and the music critics astounded by its complexity and beauty.

    Tác phẩm điêu luyện của nhà soạn nhạc đã khiến dàn nhạc và các nhà phê bình âm nhạc kinh ngạc vì sự phức tạp và vẻ đẹp của nó.

  • The athlete's record-breaking performance left the entire stadium astounded and cheering for more.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên khiến toàn thể sân vận động kinh ngạc và reo hò cổ vũ.

  • The chefs' gourmet meal left the food critics and the diners astounded by its flavor and presentation.

    Bữa ăn ngon của đầu bếp khiến các nhà phê bình ẩm thực và thực khách kinh ngạc về hương vị và cách trình bày.

  • The artist's abstract painting left the art world astounded by its originality and depth of meaning.

    Bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ đã khiến giới nghệ thuật kinh ngạc bởi tính độc đáo và chiều sâu ý nghĩa của nó.

  • The author's novel left the literary community astounded by its rich prose and thought-provoking themes.

    Tiểu thuyết của tác giả đã khiến cộng đồng văn học kinh ngạc bởi văn phong phong phú và những chủ đề gợi nhiều suy nghĩ.

  • The engineer's revolutionary invention left the industry astounded by its innovation and potential impact.

    Phát minh mang tính cách mạng của kỹ sư này đã khiến ngành công nghiệp kinh ngạc vì tính sáng tạo và tác động tiềm tàng của nó.

  • The surgeon's surgical technique left the medical community astounded by its success rate and precision.

    Kỹ thuật phẫu thuật của bác sĩ phẫu thuật đã khiến cộng đồng y khoa kinh ngạc về tỷ lệ thành công và độ chính xác của nó.

  • The singer's performance left the concertgoers astounded by her unique voice and emotional delivery.

    Màn trình diễn của nữ ca sĩ khiến người tham dự buổi hòa nhạc kinh ngạc bởi giọng hát độc đáo và khả năng truyền tải cảm xúc của cô.