Definition of ore

orenoun

quặng

/ɔː(r)//ɔːr/

The word "ore" has its roots in ancient languages. It originates from the Latin word "houre," which means "metal" or "mine." The Latin term is derived from the Greek word "oros" (ὄρος), meaning "mountain" or "hill." This is because ancient mines were often located in mountains or hills. Over time, the spelling evolved to "ore" and was adopted into Middle English, where it retained its original meaning of a mineral-containing rock system. Today, the term "ore" refers to a naturally occurring mineral deposit, typically found in rocks, that contains valuable minerals or metals.

Summary
type danh từ
meaningquặng
meaning(thơ ca) kim loại
namespace
Example:
  • In order to extract valuable metals like iron, copper, and gold, we need to mine their respective ores.

    Để khai thác các kim loại có giá trị như sắt, đồng và vàng, chúng ta cần khai thác quặng tương ứng của chúng.

  • The orebody must be analyzed carefully to determine the concentration of the desired metal and the quality of the ore.

    Quặng phải được phân tích cẩn thận để xác định nồng độ kim loại mong muốn và chất lượng quặng.

  • The extraction process of copper ore requires several stages, including crushing, grinding, flotation, and smelting.

    Quá trình khai thác quặng đồng đòi hỏi nhiều giai đoạn, bao gồm nghiền, xay, tuyển nổi và nấu chảy.

  • The iron ore we mine here is of a high grade, which allows us to produce iron with a lower environmental impact.

    Quặng sắt chúng tôi khai thác ở đây có chất lượng cao, cho phép chúng tôi sản xuất sắt với tác động thấp hơn đến môi trường.

  • By the time gold ore reaches the processing plant, it may contain as little as 0.01 parts per million of gold.

    Khi quặng vàng đến nhà máy chế biến, nó có thể chỉ chứa 0,01 phần triệu vàng.

  • The law of demand for copper ores has shown to be inelastic in many countries due to the high demand for the metal in infrastructure and construction.

    Luật cầu về quặng đồng đã được chứng minh là không co giãn ở nhiều quốc gia do nhu cầu cao về kim loại này trong cơ sở hạ tầng và xây dựng.

  • With the decrease in global demand for nickel, the price for nickel ores has been fluctuating wildly.

    Do nhu cầu niken toàn cầu giảm, giá quặng niken cũng biến động mạnh.

  • The poor quality of some lead ores has led to the use of more expensive processing methods that can recycle used batteries and other scrap metal instead.

    Chất lượng kém của một số quặng chì đã dẫn đến việc sử dụng các phương pháp xử lý đắt tiền hơn để tái chế pin đã qua sử dụng và các kim loại phế liệu khác.

  • Lithium ores are becoming increasingly important as demand for lithium-ion batteries increases.

    Quặng lithium ngày càng trở nên quan trọng khi nhu cầu về pin lithium-ion tăng lên.

  • Due to the scarcity of some ores, mining can lead to significant environmental and social problems, necessitating responsible and sustainable mining practices.

    Do sự khan hiếm của một số loại quặng, hoạt động khai thác có thể dẫn đến các vấn đề đáng kể về môi trường và xã hội, đòi hỏi phải có các hoạt động khai thác có trách nhiệm và bền vững.