Definition of old lady

old ladynoun

bà già

/ˌəʊld ˈleɪdi//ˌəʊld ˈleɪdi/

The term "old lady" originated in the 16th century in England, and its initial meaning was relatively different from what it signifies today. At that time, "old lady" referred to a wealthy widow who was a landowner and managed her estate. This meaning of the term can be traced back to the word "aste" or "estate," which was used to describe a woman's wealth and properties. Over time, the usage of the term "old lady" began to change, and it became associated with elderly women in general. By the 19th century, "old lady" had acquired its modern meaning, which refers to a woman who is advanced in age. Some scholars argue that the use of "old lady" in a derogatory way is linked to the social attitudes of the time, which favored youth and beauty over maturity and experience. In modern usage, "old lady" is still commonly used, often with a pejorative undertone. However, some people prefer to use alternative terms like "elderly woman" or "senior citizen" instead. These terms are seen as being more respectful and less derogatory. In conclusion, the origins of the term "old lady" can be traced back to the 16th century, where it referred to a wealthy widow who was a landowner. Over time, its meaning evolved, and it is now commonly used to refer to elderly women in general. The term has sometimes been used in a derogatory way, but there are ongoing efforts to promote more age-friendly language and reduce ageism in society.

namespace
Example:
  • The kind old lady who lives down the street has been a neighborhood fixture for over thirty years.

    Một bà lão tốt bụng sống cuối phố đã là người quen của khu phố này trong hơn ba mươi năm.

  • As I walked through the park, an old lady with a cane approached me, asking for directions.

    Khi tôi đi qua công viên, một bà lão chống gậy đến gần tôi và hỏi đường.

  • My grandmother, now an old lady, still remembers every detail of my first birthday.

    Bà tôi, giờ đã già, vẫn nhớ từng chi tiết trong ngày sinh nhật đầu tiên của tôi.

  • The old lady in the antique store had a wealth of knowledge about the curiosities she sold.

    Bà lão trong cửa hàng đồ cổ có rất nhiều hiểu biết về những món đồ lạ mà bà bán.

  • The old lady's knitting needles clicked away as she worked on her latest project.

    Những chiếc kim đan của bà lão kêu leng keng khi bà làm dự án mới nhất của mình.

  • The old lady's eyes twinkled with amusement as she told me a funny story from her youth.

    Đôi mắt của bà lão lấp lánh thích thú khi bà kể cho tôi nghe một câu chuyện vui thời trẻ của bà.

  • Despite being an old lady, my great-aunt still climbs mountains and goes on adventures.

    Mặc dù đã lớn tuổi, cô của tôi vẫn thích leo núi và phiêu lưu.

  • The old lady's kitchen was filled with the aroma of freshly baked cookies and homemade jam.

    Căn bếp của bà lão tràn ngập mùi thơm của bánh quy mới nướng và mứt tự làm.

  • The old lady's wizened hands gently stroked her cat as it purred contentedly.

    Đôi bàn tay nhăn nheo của bà lão nhẹ nhàng vuốt ve con mèo trong khi nó kêu gừ gừ một cách thỏa mãn.

  • The old lady's memory may not be what it used to be, but she still remembers the love and kindness of those who have come before her.

    Trí nhớ của bà lão có thể không còn tốt như trước, nhưng bà vẫn nhớ tình yêu thương và lòng tốt của những người đã đến trước bà.