Definition of ohm

ohmnoun

om

/əʊm//əʊm/

The German physicist Georg Simon Ohm coined the term "ohm" in the early 19th century to describe a newly discovered scientific concept. Ohm's law, which describes the relationship between voltage, current, and resistance in electrical circuits, formed the basis for modern electrical engineering. Ohm discovered that when a voltage is applied to a conducting material, such as a metal wire, a proportional current flows through the material. He also found that the constant of proportionality, which now bears his name, was a property of the material itself. Ohm's Law: Voltage (V) = Current (I) × Resistance (R) This law allowed engineers to calculate the amount of voltage required for a given current or the amount of current that would flow for a given voltage. The unit for resistance, the ohm (Ω), was named in honor of Ohm's pioneering work. Ohm's law and the concept of resistance allowed electrical engineers to design and build more complex and sophisticated electrical systems, paving the way for the development of the modern electrical infrastructure we still rely upon today.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý) Ôm
exampleinternational ohm: Ôm quốc tế
typeDefault_cw
meaningôm
meaningmechanical o. ôm cơ
namespace
Example:
  • The resistance in this circuit is 0 ohms.

    Điện trở trong mạch này là 0 ohm.

  • The electrical potential difference between two points is measured in volts, and the current flowing between them is measured in amperes, while the resistance of a component or a circuit is measured in ohms.

    Hiệu điện thế giữa hai điểm được đo bằng vôn, dòng điện chạy giữa chúng được đo bằng ampe, trong khi điện trở của một linh kiện hoặc mạch điện được đo bằng ôm.

  • The quantum resistance, a fundamental property of a nanowire, was measured at 253 ohms.

    Điện trở lượng tử, một tính chất cơ bản của dây nano, được đo ở mức 253 ohm.

  • The ohmic resistance of the wire is determined by its length, diameter, and the type of material it's made of.

    Điện trở của dây được xác định bởi chiều dài, đường kính và loại vật liệu làm nên dây.

  • In order to reduce the power consumed by the device, we could use resistors with lower ohmic values.

    Để giảm công suất tiêu thụ của thiết bị, chúng ta có thể sử dụng điện trở có giá trị ôm thấp hơn.

  • The impedance of an AC circuit containing both capacitors and inductors is not measured in ohms, but rather in complex impedance units.

    Trở kháng của mạch điện xoay chiều chứa cả tụ điện và cuộn cảm không được đo bằng ohm mà bằng đơn vị trở kháng phức tạp.

  • After adjusting the potentiometer, we finally achieved the desired resistance value of 1 kohm.

    Sau khi điều chỉnh biến trở, cuối cùng chúng tôi đã đạt được giá trị điện trở mong muốn là 1 kohm.

  • The current flowing through a resistor can be calculated by dividing the applied voltage by the resistance in ohms.

    Dòng điện chạy qua điện trở có thể được tính bằng cách chia điện áp đặt vào cho điện trở tính bằng ohm.

  • The speaker's coil has a resistance of 8 ohms, which will affect the current passing through it when an AC voltage is applied.

    Cuộn dây loa có điện trở 8 ohm, điều này sẽ ảnh hưởng đến dòng điện chạy qua nó khi có điện áp AC.

  • To protect the sensitive components from damage, we added a series resistor with a value of 0 ohms to the circuit.

    Để bảo vệ các linh kiện nhạy cảm khỏi bị hư hỏng, chúng tôi đã thêm một điện trở nối tiếp có giá trị 0 ohm vào mạch.