Definition of kilowatt

kilowattnoun

kilôoát

/ˈkɪləwɒt//ˈkɪləwɑːt/

The word "kilowatt" originates from the International System of Units (SI) and is derived from the Greek words "chilio" meaning "thousand" and "watt" named after James Watt, a Scottish engineer who improved the efficiency of the steam engine. In 1881, the International Electrical Congress in Paris defined the kilowatt as 1,000 watts. The term "watt" was already being used to measure electrical power, and adding the prefix "kilo-" (meaning "thousand") created the equivalent of 1,000 watts. The kilowatt was introduced as a unit of electrical power to simplify the measurement of large amounts of energy, making it easier to transmit and bill electric energy. Today, the kilowatt is widely used in many fields, including electrical engineering, power generation, and everyday life.

Summary
type danh từ
meaningkilôoat
namespace
Example:
  • The new house we're moving into has a kilowatt capacity for electricity, ensuring that we can run all of our appliances without any issues.

    Ngôi nhà mới mà chúng tôi sắp chuyển đến có công suất điện là một kilowatt, đảm bảo rằng chúng tôi có thể sử dụng tất cả các thiết bị mà không gặp bất kỳ sự cố nào.

  • In order to power the entire football stadium for the big game, the organizers will need to secure a kilowatt-hour supply of electricity.

    Để cung cấp điện cho toàn bộ sân vận động bóng đá phục vụ trận đấu lớn, ban tổ chức sẽ cần đảm bảo nguồn cung cấp điện là 1 kilowatt-giờ.

  • The electric car that I've been thinking about buying can travel around 300-400 kilometers on a single charge of 40-60 kilowatt-hours.

    Chiếc xe điện mà tôi đang định mua có thể chạy được khoảng 300-400 km chỉ với một lần sạc 40-60 kilowatt-giờ.

  • During the height of summer, our air conditioning unit draws around 1.5 kilowatts of electricity each hour, ensuring that our home becomes a haven from the heat.

    Vào thời điểm cao điểm của mùa hè, máy điều hòa không khí của chúng tôi tiêu thụ khoảng 1,5 kilowatt điện mỗi giờ, giúp ngôi nhà của chúng tôi trở thành nơi trú ẩn tránh xa cái nóng.

  • The kilowatt production of wind turbines has increased significantly in recent years, reducing our reliance on conventional power sources.

    Sản lượng kilowatt từ tua-bin gió đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, giúp chúng ta giảm sự phụ thuộc vào các nguồn điện thông thường.

  • The solar panels on the roof of our office generate around 20 kilowatts of energy each day, reducing our reliance on the grid and cutting down our electricity bills.

    Các tấm pin mặt trời trên mái văn phòng của chúng tôi tạo ra khoảng 20 kilowatt năng lượng mỗi ngày, giúp chúng tôi giảm sự phụ thuộc vào lưới điện và cắt giảm hóa đơn tiền điện.

  • The computer server in the data center requires a constant supply of kilowatts to maintain efficient operations and prevent any data loss.

    Máy chủ trong trung tâm dữ liệu cần nguồn cung cấp kilowatt liên tục để duy trì hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa mất dữ liệu.

  • The printing press consumes a high number of kilowatts during operation, making it an expensive machine to run on a daily basis.

    Máy in tiêu thụ một lượng lớn kilowatt trong quá trình hoạt động, khiến nó trở thành một cỗ máy tốn kém nếu vận hành hàng ngày.

  • Due to a sudden power outage, many homes and businesses are left without access to a kilowatt-hour supply of electricity, causing widespread disruptions.

    Do mất điện đột ngột, nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp không có nguồn cung cấp điện hàng kilowatt-giờ, gây ra tình trạng gián đoạn trên diện rộng.

  • The production of a single kilowatt-hour of renewable energy requires a lot less water than what's needed to produce traditional electricity, making it a more sustainable and eco-friendly choice.

    Việc sản xuất một kilowatt-giờ năng lượng tái tạo cần ít nước hơn nhiều so với lượng nước cần thiết để sản xuất điện truyền thống, khiến đây trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường hơn.

Related words and phrases