Definition of inductance

inductancenoun

độ tự cảm

/ɪnˈdʌktəns//ɪnˈdʌktəns/

Helmholtz introduced the concept of "Induktion" (induction in German) to describe this phenomena. The term was later translated to English as "inductance." In 1886, Scottish engineer Oliver Heaviside revisited Helmholtz's work and introduced the concept of inductance as a measurable quantity, denoted by the symbol L. Today, inductance is a fundamental concept in electrical engineering, referring to the property of a conductor to oppose changes in current.

Summary
type danh từ, (điện học)
meaningtính tự cảm
meaningđộ tự cảm
typeDefault_cw
meaning(vật lí) [tính, độ] tụ cảm
meaningmutual i. (vật lí) hệ số tự cảm
namespace
Example:
  • The coil in this circuit has a high inductance, which causes a voltage to be generated when the current through it is changing rapidly.

    Cuộn dây trong mạch này có độ tự cảm cao, giúp tạo ra điện áp khi dòng điện chạy qua nó thay đổi nhanh chóng.

  • Inductance is a property of a circuit element that resists changes in the electric current passing through it, and is measured in henrys.

    Độ tự cảm là một tính chất của một phần tử mạch điện chống lại sự thay đổi của dòng điện chạy qua nó và được đo bằng đơn vị Henry.

  • The inductor in this circuit acts as a store of energy, causing a voltage to be generated across it when the current through it is changing.

    Cuộn cảm trong mạch này hoạt động như một nguồn dự trữ năng lượng, tạo ra điện áp trên nó khi dòng điện chạy qua nó thay đổi.

  • Inductance is opposite to capacitance, as capacitors store charge, while inductors store magnetic field energy.

    Độ tự cảm trái ngược với độ điện dung vì tụ điện lưu trữ điện tích, trong khi cuộn cảm lưu trữ năng lượng từ trường.

  • The high inductance of the transformer coils keeps the AC voltage from the power line isolated from the DC voltage inside the devices that are connected to it.

    Độ tự cảm cao của cuộn dây máy biến áp giúp điện áp AC từ đường dây điện được cách ly khỏi điện áp DC bên trong các thiết bị được kết nối với nó.

  • The inductor in the radio is designed to block DC currents, but allow AC currents to pass through, helping to filter out unwanted noise and interference.

    Cuộn cảm trong radio được thiết kế để chặn dòng điện một chiều nhưng cho phép dòng điện xoay chiều đi qua, giúp lọc tiếng ồn và nhiễu không mong muốn.

  • Inductance can be calculated from the geometry of the circuit, and often is represented by the symbol L in electrical diagrams.

    Độ tự cảm có thể được tính toán dựa trên hình dạng của mạch và thường được biểu thị bằng ký hiệu L trong sơ đồ điện.

  • In a resonant circuit, when the frequency of the AC voltage matches the natural frequency of the circuit's inductance and capacitance, maximum voltage is induced across the capacitor.

    Trong mạch cộng hưởng, khi tần số của điện áp AC bằng tần số riêng của độ tự cảm và điện dung của mạch thì điện áp cảm ứng cực đại sẽ xuất hiện trên tụ điện.

  • The value of inductance is important in circuits and can be adjusted by changing the materials or geometry of the inductor.

    Giá trị của độ tự cảm rất quan trọng trong mạch điện và có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi vật liệu hoặc hình dạng của cuộn cảm.

  • The inductance of a circuit can be measured using a LCR meter, which also measures its capacitance and resistance.

    Độ tự cảm của mạch có thể được đo bằng máy đo LCR, máy này cũng đo điện dung và điện trở của mạch.