Definition of odium

odiumnoun

sự thù ghét

/ˈəʊdiəm//ˈəʊdiəm/

The word "odium" comes from the Latin word "odor," meaning "smell" or "stench." In the 19th century, scientists began to recognize that there was a substance in several chemicals that caused a strong, unpleasant smell. This substance, later identified as sulfur dioxide, was initially called "odor" by scientists. However, due to confusion with the use of "odor" to describe a chemical's smell, the word "odium" was proposed as a replacement. "Odium" was suggested by the German chemist Hermann Kolbe in 1844 as more appropriate for describing a chemical property rather than a sensory one. The adoption of "odium" as a scientific term was not immediate, and it was not widely used until the early 1900s. Over time, however, "odium" fell out of favor, and the term "oxide" became the standard way to describe chemicals with a sulfur dioxide grouping or properties. Today, the word "odium" is only rarely used in chemistry, and it is mainly found in historical or antiquated scientific texts. Instead, scientific concepts related to sulfur dioxide are typically described using the terms "sulfur dioxide," "oxide," or "sulfate."

Summary
type danh từ
meaningsự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
exampleto expose somebody to odium: dè bỉu ai, chê bai ai
namespace
Example:
  • The controversy surrounding the politician's racist remarks has left her with a lasting odium in the eyes of the public.

    Cuộc tranh cãi xung quanh những phát ngôn phân biệt chủng tộc của chính trị gia này đã khiến bà phải chịu sự căm ghét lâu dài trong mắt công chúng.

  • The new product failed to win over the market due to the strong odium it carried with it.

    Sản phẩm mới đã không chiếm được thị trường vì bị nhiều người phản đối.

  • The former CEO's name still carries an unpleasant odium in the company's boardroom after his involvement in the scandal.

    Tên của cựu CEO vẫn còn mang lại sự khó chịu trong phòng họp của công ty sau khi ông dính líu đến vụ bê bối.

  • Although he apologized for his actions, the odium he caused will take years to dissipate.

    Mặc dù ông đã xin lỗi vì hành động của mình, nhưng sự căm ghét mà ông gây ra sẽ phải mất nhiều năm mới có thể tan biến.

  • The bully's reputation is tarnished by the odium he accumulated from his past behavior.

    Danh tiếng của kẻ bắt nạt bị hoen ố vì sự căm ghét mà hắn tích tụ từ hành vi trong quá khứ.

  • The memory of the event still carries a deep odium among the participants years later.

    Ký ức về sự kiện này vẫn còn để lại nỗi căm ghét sâu sắc trong lòng những người tham gia nhiều năm sau đó.

  • The author's work garnered harsh criticism, leaving her with an odium that has followed her throughout her career.

    Tác phẩm của tác giả đã nhận phải nhiều lời chỉ trích gay gắt, khiến bà phải chịu sự chỉ trích trong suốt sự nghiệp của mình.

  • During the speech, the speaker's words seemed to leave an unpleasant odium hanging in the air.

    Trong bài phát biểu, lời nói của diễn giả dường như để lại một cảm giác khó chịu lơ lửng trong không khí.

  • The employee's misdeeds have generated a lingering odium that permeates the workplace.

    Những hành vi sai trái của nhân viên đã tạo nên sự căm ghét dai dẳng lan rộng khắp nơi làm việc.

  • The accused's presence in the courtroom was met with an intense odium that made it difficult for the judge to concentrate.

    Sự hiện diện của bị cáo tại phòng xử án đã vấp phải sự phản đối dữ dội khiến thẩm phán khó có thể tập trung.