Giả xấu
/ˌdiːteˈsteɪʃn//ˌdiːteˈsteɪʃn/The word "detestation" has its roots in the Latin word "detestari," which means "to bear witness against" or "to curse." It's a combination of "de" (away, off) and "testari" (to bear witness). Over time, "detestari" evolved into the English word "detest," meaning "to hate intensely." The addition of the "-ation" suffix, which denotes the act or state of something, created "detestation," meaning "intense hatred or loathing."
Nhân vật chính ghét nhện đến mức cô ấy sẽ hét lên và chạy ra khỏi phòng ngay cả khi nhìn thấy một con nhện nhỏ.
Lòng căm ghét tội phạm của thám tử đã giúp anh giải quyết vụ án phức tạp này bằng sự nhiệt tình và lòng hăng hái vô song.
Khu rừng tràn ngập sự ghê tởm đối với người ngoài, khi những cái cây xào xạc một cách đe dọa khi có tiếng bước chân của một nhóm người đi bộ đường dài.
Người dân thị trấn tỏ ra vô cùng căm ghét chính trị gia tham nhũng này, vì thái độ coi thường trắng trợn của ông ta đối với phúc lợi của người dân ngày càng trở nên rõ ràng.
Sự ghét bỏ vi trùng của Steve đã khiến anh ghét những nơi công cộng, và anh thích làm việc ở nhà hơn là đi làm đến văn phòng đông đúc.
Lòng căm ghét nói dối của Julia đã ăn sâu vào cô từ thời thơ ấu, và cô được biết đến với tính cách trung thực trong một thế giới đầy rẫy sự lừa dối.
Sự căm ghét của dân làng đối với đội quân đang tiến đến là điều dễ thấy khi họ tích trữ vũ khí và củng cố nhà cửa để chuẩn bị cho cuộc xâm lược sắp xảy ra.
Sự căm ghét thuốc lá của bác sĩ đã thôi thúc ông tạo ra những chiến dịch chống hút thuốc mạnh mẽ, cuối cùng đã cứu được hàng nghìn sinh mạng.
Sự căm ghét ruồi của Sarah mãnh liệt đến nỗi cô đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và cố gắng tạo ra một loại ruồi biến đổi gen ít gây ghê tởm hơn đối với con người.
Khán giả vô cùng phẫn nộ khi đoạn video tuyên truyền mỏng manh này được phát, vì họ có thể thấy những lời nói dối trắng trợn và nội dung tuyên truyền được lồng ghép trong suốt đoạn phim.