có thể quan sát được
/əbˈzɜːvəbl//əbˈzɜːrvəbl/The word "observable" traces back to the Latin word "observabilis," a combination of "observare" (to observe) and "-abilis" (capable of). "Observāre" itself comes from "ob" (in front of) and "servare" (to keep, preserve, watch). This suggests the root meaning of "observable" is something that can be kept under watchful attention, or something that can be seen and noted. The word first appeared in English in the 16th century, becoming increasingly common in scientific and philosophical discourse.
Các nhà khoa học đã thực hiện một số phép đo quan sát được về bầu khí quyển của hành tinh trong sứ mệnh của họ.
Thám tử nhận thấy một số dấu hiệu đáng chú ý của cuộc vật lộn tại hiện trường vụ án.
Cô giáo hướng dẫn học sinh quan sát hành vi của loài kiến trong môi trường sống của chúng để tìm hiểu về cấu trúc xã hội của chúng.
Người dự báo thời tiết đã cảnh báo người xem về những dấu hiệu có thể quan sát được của một cơn bão sắp xảy ra.
Nhà thực vật học đã ghi lại những thay đổi có thể quan sát được trong vòng đời của cây trong suốt chu kỳ sinh trưởng của nó.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục để cải thiện sức khỏe.
Nhà địa chất đã quan sát các lớp đá có thể nhìn thấy trong quá trình lở đá để xác định nguyên nhân của sự kiện này.
Nhà vật lý đã chứng kiến tác động quan sát được của trọng lực lên chuyển động của các vật thể trong các thí nghiệm của mình.
Nhà kinh tế học đã xác định các xu hướng có thể quan sát được trên thị trường chứng khoán để đưa ra cái nhìn sâu sắc về sự tăng trưởng hoặc suy thoái trong tương lai.
Nghệ sĩ khuyến khích học sinh của mình chú ý nhiều hơn đến các chi tiết quan sát được trong tự nhiên để nâng cao khả năng nghệ thuật của mình.