Definition of demonstrable

demonstrableadjective

có thể chứng minh được

/dɪˈmɒnstrəbl//dɪˈmɑːnstrəbl/

The word "demonstrable" has its origins in the Latin words "demonstrare," meaning "to show" or "to prove," and the suffix "-able," which forms an adjective indicating the capacity to be acted upon or affected. The term "demonstrable" was first used in the 15th century to describe something that can be shown or proved by argument or evidence. In philosophy, particularly in the fields of logic and mathematics, "demonstrable" refers to a conclusion that can be logically deduced from a set of premises. In other fields, it may refer to something that can be demonstrated or proven through experimentation, observation, or other means. The concept of demonstrability has played a significant role in the development of various disciplines, including science, mathematics, and philosophy, as it provides a means of establishing the truth and validity of concepts and theories.

Summary
type tính từ
meaningcó thể chứng minh được, có thể giải thích được
typeDefault_cw
meaningchứng minh được
namespace
Example:
  • The effectiveness of the vaccination program can be demonstrably proven through the decrease in the number of infectious diseases in the population.

    Hiệu quả của chương trình tiêm chủng có thể được chứng minh rõ ràng thông qua việc giảm số lượng các bệnh truyền nhiễm trong dân số.

  • The improvement in student performance after implementing a new teaching method is demonstrably evident through the scores on standardized tests.

    Sự cải thiện trong kết quả học tập của học sinh sau khi áp dụng phương pháp giảng dạy mới được chứng minh rõ ràng thông qua điểm số trong các bài kiểm tra chuẩn hóa.

  • The environmental benefits of using renewable energy sources can be demonstrably seen through the reduction in carbon footprint and air pollution.

    Lợi ích về môi trường của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có thể được chứng minh thông qua việc giảm lượng khí thải carbon và ô nhiễm không khí.

  • The positive impact of exercise on cardiovascular health is demonstrably proven through numerous scientific studies.

    Tác động tích cực của việc tập thể dục đối với sức khỏe tim mạch đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu khoa học.

  • The economic value of investing in education can be demonstrably measured through the increase in employee productivity and higher wages.

    Giá trị kinh tế của việc đầu tư vào giáo dục có thể được chứng minh thông qua việc tăng năng suất lao động và tăng lương.

  • The correlation between smoking and lung cancer is demonstrably evident from statistical data and medical research.

    Mối tương quan giữa hút thuốc và ung thư phổi được chứng minh rõ ràng qua dữ liệu thống kê và nghiên cứu y khoa.

  • The success of a business strategy can be demonstrably proven through improvements in profitability and market share.

    Sự thành công của một chiến lược kinh doanh có thể được chứng minh rõ ràng thông qua việc cải thiện lợi nhuận và thị phần.

  • The contribution of foreign aid to economic development can be demonstrably measured through the increase in gross national income and poverty reduction.

    Sự đóng góp của viện trợ nước ngoài vào phát triển kinh tế có thể được chứng minh thông qua sự gia tăng tổng thu nhập quốc dân và giảm nghèo.

  • The significance of preserving natural resources is demonstrably apparent through the interconnectedness of ecosystems and the positive impacts on human health and well-being.

    Tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên được chứng minh rõ ràng thông qua sự kết nối của các hệ sinh thái và những tác động tích cực đến sức khỏe và hạnh phúc của con người.

  • The capacity for self-reflection and personal growth is demonstrably evident through the ability to learn from past experiences and make positive changes in the future.

    Khả năng tự phản ánh và phát triển bản thân được thể hiện rõ ràng thông qua khả năng học hỏi từ kinh nghiệm trong quá khứ và tạo ra những thay đổi tích cực trong tương lai.