thông báo
/ˈnəʊtɪfʌɪ/The word "notify" originates from the Old French "notifier," which is derived from the Latin "notare" meaning "to note" or "to make known." In the 15th century, the Latin "notitiae," meaning "knowledge" or "notice," was used in English as "notife" or "notyfe." This evolved into "notify" by the 17th century. Initially, "notify" meant "to make known" or "to give notice of." Over time, the meaning expanded to include informing or making someone aware of something, such as a change, event, or decision. Today, "notify" is commonly used in various contexts, including business, technology, and personal communication. Throughout its evolution, the core idea of "notify" remained constant: to convey information to someone, making them aware of something new or important.
Ngân hàng sẽ thông báo cho bạn qua email khi sao kê tài khoản của bạn đã sẵn sàng.
Bệnh viện sẽ thông báo cho người thân của bạn nếu tình trạng của bạn có thay đổi bất ngờ.
Chúng tôi thông báo cho khách hàng về bất kỳ cập nhật hoặc thay đổi quan trọng nào đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng tôi.
Hệ thống an ninh sẽ tự động thông báo cho cảnh sát nếu phát hiện bất kỳ kẻ xâm nhập nào.
Công ty cung cấp tiện ích sẽ thông báo cho bạn trước nếu có tình trạng mất điện hoặc gián đoạn dịch vụ.
Tiếp viên hàng không sẽ thông báo hành khách thắt dây an toàn vài phút trước khi hạ cánh.
Giáo sư sẽ thông báo cho lớp về bất kỳ bài kiểm tra hoặc bài tập nào sắp đến hạn nộp.
Phòng nhân sự sẽ thông báo cho toàn thể nhân viên về bất kỳ thay đổi chính sách nào trên toàn công ty.
Nhà thuốc sẽ thông báo cho bạn khi đơn thuốc của bạn đã sẵn sàng để nhận.
Chính phủ sẽ thông báo cho công chúng về bất kỳ cảnh báo thời tiết khắc nghiệt hoặc cảnh báo khẩn cấp nào trong khu vực.