nhanh nhẹn
/ˈnɪpi//ˈnɪpi/Over time, the word "nip" began to be used to describe a sharp, sudden chill in the air. This might have been because the cold air was seen as "seizing" or "grasping" one's skin. By the 17th century, "nip" had evolved into "nippy," a adjective meaning "cool or chilly." Today, "nippy" is often used to describe a crisp, refreshing breeze on a mild day. So, the next time you step outside on a chilly morning and someone says, "What a nippy day!" you can impress them with your knowledge of the word's chilly origins!
able to move quickly and easily
có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng
một chiếc xe thể thao nhỏ nhắn
Động tác chân nhanh nhẹn và khả năng kiểm soát bóng của anh ấy đã giúp anh ấy giành chiến thắng trong trận đấu.
Trời bên ngoài rất lạnh, vì vậy hãy nhớ mặc ấm trước khi ra khỏi nhà.
Thời tiết mùa đông làm không khí trở nên lạnh buốt, khiến da thịt lộ ra ngoài nổi da gà.
Cơn gió lạnh buổi sáng khiến tôi rùng mình khi bước ra ngoài.
cold
lạnh lẽo