Definition of nip off

nip offphrasal verb

cắt bỏ

////

The origin of the phrase "nip off" can be traced back to the mid-1800s in England, where it was commonly used in gardening to describe the action of quickly cutting or removing a plant's stem or bud before it fully develops. The word "nip" in this context comes from the Old Norse word "nypa," which means to prune or cut off something small. The verb "nip" also had other meanings back then, such as pinching, biting, or squeezing, which explains why "nip off" could also be used to describe actions outside of gardening, such as cutting off a small piece of food or drink, or removing someone from a situation suddenly. The term gained popularity in English through its use in gardening and horticultural contexts, eventually spreading to other areas of speech, and today, it is commonly used in everyday language to describe quick and sudden actions, particularly those involving removing or cutting off something. In a nutshell, the phrase "nip off" originated as a gardening term, but its adaptability and usefulness outside of horticulture led to its incorporation into the English lexicon as an informal expression for quick and efficient removal or cutting off.

namespace
Example:
  • The gardener quickly nipped off the dead flower heads before they could go to seed.

    Người làm vườn nhanh chóng cắt bỏ những bông hoa đã chết trước khi chúng kịp tạo hạt.

  • I nipped off a small piece of the herb as I passed by to use in my cooking.

    Tôi ngắt một miếng nhỏ của loại thảo mộc này khi đi ngang qua để dùng vào việc nấu ăn.

  • She nipped off a few blossoms from the rose bush to make a bouquet for her friend's birthday.

    Cô ấy ngắt một vài bông hoa từ bụi hoa hồng để làm một bó hoa tặng sinh nhật bạn mình.

  • As the branches grew too close to the power lines, the electrician instructed us to nip them off as a safety measure.

    Khi các cành cây mọc quá gần đường dây điện, thợ điện đã hướng dẫn chúng tôi cắt chúng đi để đảm bảo an toàn.

  • I nipped off the mushroom's stem and peeled back the cap to expose the meaty flesh beneath.

    Tôi ngắt bỏ cuống nấm và lột lớp mũ nấm để lộ phần thịt bên trong.

  • The carpenter nipped off a tiny section of the wooden figure to smooth out its rough edges.

    Người thợ mộc chặt một phần nhỏ của bức tượng gỗ để làm nhẵn các cạnh thô ráp của nó.

  • The arborist nipped off the sharp spurs on the thorn bush to make it less dangerous to handle.

    Người chăm sóc cây đã cắt bỏ những chiếc gai sắc nhọn trên bụi cây để việc chạm vào nó bớt nguy hiểm hơn.

  • I nipped off the top of the broccoli heads before bringing them indoors to stop them from continuing to grow.

    Tôi cắt bỏ phần ngọn của bông cải xanh trước khi mang chúng vào nhà để ngăn chúng tiếp tục phát triển.

  • The dentist nipped off a small amount of my tooth to shape it for the filling.

    Bác sĩ nha khoa đã cắt một phần nhỏ răng của tôi để định hình cho việc trám răng.

  • The scientist nipped off a sample of the strange substance growing in the petri dish for further examination.

    Nhà khoa học đã cắt một mẫu chất lạ đang phát triển trong đĩa petri để kiểm tra thêm.