Definition of nexus

nexusnoun

Nexus

/ˈneksəs//ˈneksəs/

The word "nexus" is derived from the Latin word "nexus," meaning "binding together" or "connection." In Latin, it was originally a neuter noun, with the Latin plural being "nexus." The original meaning of the word "nexus" in Latin was related to the process of tying things together or binding them cohesively. The Latin root "nex-," comes from the PIE root "kenk-," which means "to fasten." In medieval Latin, the term "nexus" was used to describe the relationships between God, the universe, and human beings. Thomas Aquinas, for example, used the term "nexus" in his theological writings to describe the connection between God's goodness and human happiness. As the English language adopted the Latin word, its meaning evolved to include a variety of concepts related to connections, relationships, and associations. Today, "nexus" is commonly used in a wide range of fields, including technology, politics, business, and science to describe interconnections and interactions between different elements or systems. In technology, "nexus" is often used to refer to devices or software systems that serve as a central hub or connection point for multiple devices or data streams. The term is also used in reference to geopolitical relationships, particularly in the context of international conflict or cooperation, such as in the term "Sino-US nexus." Overall, the word "nexus" continues to play an important role in modern language, reflecting our increasing awareness of the complex interconnections that underlie the world we live in.

Summary
type danh từ
meaningmối quan hệ, mối liện hệ
examplethe causal nexus: quan hệ nhân quả
namespace
Example:
  • The nexus between technology and education is advancing rapidly as schools increasingly integrate technology into their curriculum.

    Mối liên hệ giữa công nghệ và giáo dục đang tiến triển nhanh chóng khi các trường học ngày càng tích hợp công nghệ vào chương trình giảng dạy.

  • The nexus between climate change and migration is becoming more apparent, as rising sea levels and natural disasters force people to leave their homes.

    Mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và di cư đang trở nên rõ ràng hơn khi mực nước biển dâng cao và thiên tai buộc người dân phải rời bỏ nhà cửa.

  • The nexus between healthcare and technology has brought about major improvements in medical care, such as telemedicine and electronic health records.

    Mối liên hệ giữa chăm sóc sức khỏe và công nghệ đã mang lại những cải tiến đáng kể trong chăm sóc y tế, chẳng hạn như y học từ xa và hồ sơ sức khỏe điện tử.

  • The nexus between economics and politics has given rise to debates over inequality and social justice, as economic policies have a significant impact on political outcomes.

    Mối liên hệ giữa kinh tế và chính trị đã làm nảy sinh các cuộc tranh luận về bất bình đẳng và công lý xã hội, vì các chính sách kinh tế có tác động đáng kể đến kết quả chính trị.

  • The nexus between finance and technology is transforming traditional banking and financial services, with the rise of fintech companies and digital currencies.

    Mối liên hệ giữa tài chính và công nghệ đang chuyển đổi các dịch vụ tài chính và ngân hàng truyền thống, với sự gia tăng của các công ty công nghệ tài chính và tiền kỹ thuật số.

  • The nexus between energy, environment, and economy is complex and multifaceted, as policymakers grapple with the challenges of transitioning to a low-carbon economy.

    Mối liên hệ giữa năng lượng, môi trường và kinh tế rất phức tạp và đa chiều khi các nhà hoạch định chính sách phải vật lộn với những thách thức trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp.

  • The nexus between agriculture, climate change, and food security is a major concern for many countries, as extreme weather events and shrinking water resources threaten food production.

    Mối liên hệ giữa nông nghiệp, biến đổi khí hậu và an ninh lương thực là mối quan tâm lớn của nhiều quốc gia, vì các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và nguồn nước cạn kiệt đe dọa đến sản xuất lương thực.

  • The nexus between technology, privacy, and security is a contentious issue, as concerns about data protection and digital rights grow in tandem with the remarkable advances in technology.

    Mối liên hệ giữa công nghệ, quyền riêng tư và bảo mật là một vấn đề gây tranh cãi, vì mối quan ngại về bảo vệ dữ liệu và quyền kỹ thuật số ngày càng gia tăng cùng với những tiến bộ đáng kể của công nghệ.

  • The nexus between cities, technology, and sustainability is key to achieving the UN Sustainable Development Goals, as urban areas continue to expand and put pressure on resources.

    Mối liên hệ giữa các thành phố, công nghệ và tính bền vững là chìa khóa để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên hợp quốc, vì các khu vực đô thị tiếp tục mở rộng và gây áp lực lên các nguồn tài nguyên.

  • The nexus between Innovation, Collaboration, and commercialization is fostered in the "Innovation ecosystem" nurturing new "Start up's" and encouraging strategic partnerships among large corporations, Research institutions and venture capitalists.

    Mối liên hệ giữa Đổi mới, Hợp tác và thương mại hóa được thúc đẩy trong "Hệ sinh thái đổi mới" nuôi dưỡng các "Công ty khởi nghiệp" mới và khuyến khích quan hệ đối tác chiến lược giữa các tập đoàn lớn, các viện nghiên cứu và nhà đầu tư mạo hiểm.