Definition of shipshape

shipshapeadjective

Shipshape

/ˈʃɪpʃeɪp//ˈʃɪpʃeɪp/

The origin of "shipshape" is tied to the strict order and cleanliness demanded on sailing ships. "Ship" refers to the vessel, and "shape" means "form" or "condition." The term likely arose in the 17th or 18th century, when ships needed to be meticulously maintained for safety and efficiency. The term "shipshape" thus evolved to mean "in good order" and "well-organized," as a ship in that state was considered fit for sea.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningngăn nắp, thứ tự
namespace
Example:
  • The captain ensured that the entire ship was in tip-top condition, from the decks to the engine room, and every inch of it was kept shipshape.

    Thuyền trưởng đảm bảo toàn bộ con tàu luôn trong tình trạng tốt nhất, từ boong tàu đến phòng máy, và mọi chi tiết đều được giữ gìn sạch sẽ.

  • The crew spent long hours scrubbing the decks and polishing every nook and cranny to maintain the ship's pristine condition and keep it shipshape.

    Thủy thủ đoàn đã dành nhiều giờ để cọ rửa boong tàu và đánh bóng mọi ngóc ngách để duy trì tình trạng nguyên sơ của con tàu và giữ cho nó luôn trong tình trạng tốt.

  • The ship's quarters and cabins were immaculate, with every detail attended to, from the freshly laundered sheets to the carefully arranged toiletries, thanks to the diligent efforts of the stewards who kept everything shipshape.

    Phòng ngủ và phòng làm việc trên tàu sạch sẽ, mọi chi tiết đều được chăm chút, từ ga trải giường mới giặt đến đồ vệ sinh cá nhân được sắp xếp cẩn thận, nhờ vào nỗ lực chăm chỉ của những người quản lý đã giữ mọi thứ trên tàu luôn ngăn nắp.

  • The ship's captain inspected every inch of the vessel before departing, ensuring that everything was shipshape and ready for the journey ahead.

    Thuyền trưởng đã kiểm tra từng inch của tàu trước khi khởi hành, đảm bảo mọi thứ đều ổn và sẵn sàng cho chuyến hành trình phía trước.

  • The constant maintenance and upkeep of the ship's rigging and sails by the ship's carpenters and sailors ensured that the vessel remained shipshape, ready for any adventure.

    Việc bảo trì và bảo dưỡng liên tục hệ thống dây buồm và buồm của tàu do thợ mộc và thủy thủ thực hiện đảm bảo con tàu luôn trong tình trạng tốt, sẵn sàng cho mọi cuộc phiêu lưu.

  • The engineer oversaw the regular checks and inspections on the ship's machinery and equipment, ensuring they remained shipshape and functioning optimally.

    Người kỹ sư giám sát việc kiểm tra và giám định thường xuyên máy móc và thiết bị của tàu, đảm bảo chúng luôn trong tình trạng tốt và hoạt động tối ưu.

  • The chief cook ensured that the galley was always kept shipshape, reacting promptly to any spillages or incidents, leaving the kitchen spotless and in perfect condition.

    Bếp trưởng đảm bảo bếp luôn sạch sẽ, phản ứng nhanh với mọi sự cố tràn đổ hoặc sự cố, để lại nhà bếp sạch sẽ và trong tình trạng hoàn hảo.

  • The ship's doctor tended to the health and well-being of the crew, keeping the ship's sick bay clean and sterile to prevent infections and maintaining the ship's medical equipment in pristine, shipshape condition.

    Bác sĩ trên tàu chăm sóc sức khỏe và tinh thần của thủy thủ đoàn, giữ cho phòng bệnh trên tàu sạch sẽ và vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo trì thiết bị y tế trên tàu trong tình trạng nguyên sơ, sạch sẽ.

  • The ship's beat officers worked tirelessly to train the cadets and ensure they understood and implemented the ship's stringent safety procedures, ensuring the vessel was kept shipshape and ready to face any challenge at sea.

    Các sĩ quan trên tàu đã làm việc không biết mệt mỏi để huấn luyện các học viên và đảm bảo họ hiểu và thực hiện các quy trình an toàn nghiêm ngặt của tàu, đảm bảo con tàu luôn trong tình trạng tốt và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trên biển.

  • The ship's deckhands worked diligently to keep the ship's exterior in immaculate condition, from polishing the railings to sweeping the decks, leaving the vessel looking nothing short of shipshape.

    Các thủy thủ trên tàu đã làm việc chăm chỉ để giữ cho bên ngoài tàu luôn trong tình trạng hoàn hảo, từ đánh bóng lan can đến quét sàn tàu, để con tàu trông sạch sẽ như mới.