Definition of naysayer

naysayernoun

người phản đối

/ˈneɪseɪə(r)//ˈneɪseɪər/

The word "naysayer" originates from the Middle English phrase "nay-sayer," which is derived from the Old English words "nægen" meaning "no" and "sægan" meaning "to say." The earliest recorded use of the term dates back to the 14th century. A naysayer was originally someone who said "nay" or "no" to an idea, proposal, or request, often in a negative or disagreeable manner. Over time, the term evolved to refer to a person who consistently opposes or criticizes ideas, plans, or initiatives, often without providing alternatives or constructive input. Today, a naysayer is commonly described as someone who dislikes change or is resistant to new ideas, often due to fear, ignorance, or a closed-minded approach. The term is often used to describe someone who is overly negative or dismissive, and is often seen as obstructive or uncooperative.

namespace
Example:
  • Despite the overwhelming support for the new project, there are still a few naysayers who oppose it.

    Mặc dù dự án mới nhận được sự ủng hộ đông đảo, vẫn có một số người phản đối.

  • The naysayers claimed that the product was too expensive, but our customers have proven them wrong.

    Những người phản đối cho rằng sản phẩm quá đắt, nhưng khách hàng của chúng tôi đã chứng minh rằng họ đã sai.

  • The politician was plagued by naysayers who accused him of lacking experience, but he proved them wrong with his successful leadership.

    Chính trị gia này bị nhiều người chỉ trích vì cho rằng ông thiếu kinh nghiệm, nhưng ông đã chứng minh họ sai bằng khả năng lãnh đạo thành công của mình.

  • The naysayers argued that the idea would never work, but the inventor didn't listen to them and created a revolutionary new product.

    Những người phản đối cho rằng ý tưởng này sẽ không bao giờ khả thi, nhưng nhà phát minh đã không lắng nghe họ và đã tạo ra một sản phẩm mới mang tính cách mạng.

  • The project faced strong opposition from the naysayers, but it was eventually approved and turned out to be a huge success.

    Dự án này đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ những người phản đối, nhưng cuối cùng nó đã được chấp thuận và đạt được thành công vang dội.

  • Many naysayers doubted the company's ability to succeed in the crowded marketplace, but they have proven them wrong with their outstanding performance.

    Nhiều người hoài nghi về khả năng thành công của công ty trên thị trường đông đúc, nhưng họ đã chứng minh rằng họ đã sai bằng thành tích xuất sắc của mình.

  • Despite the naysayers' criticism, the athlete continued to work hard and ultimately won the championship.

    Bất chấp những lời chỉ trích của những người phản đối, vận động viên này vẫn tiếp tục tập luyện chăm chỉ và cuối cùng đã giành được chức vô địch.

  • The naysayers underestimated the talent and potential of the new artist, but she quickly gained a following and is now one of the biggest names in the music industry.

    Những người phản đối đã đánh giá thấp tài năng và tiềm năng của nghệ sĩ mới, nhưng cô đã nhanh chóng thu hút được nhiều người theo dõi và hiện là một trong những cái tên lớn nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The entrepreneur faced a lot of negativity and skepticism from the naysayers, but he remained steadfast in his vision and achieved great success.

    Vị doanh nhân này phải đối mặt với rất nhiều sự tiêu cực và hoài nghi từ những người phản đối, nhưng ông vẫn kiên định với tầm nhìn của mình và đạt được thành công lớn.

  • The project was met with strong opposition from the naysayers, but with persistence and determination, it was eventually passed and went on to be a great success.

    Dự án này đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ những người phản đối, nhưng với sự kiên trì và quyết tâm, cuối cùng nó đã được thông qua và đạt được thành công lớn.