Definition of nap hand

nap handnoun

tay ngủ trưa

/ˌnæp ˈhænd//ˌnæp ˈhænd/

The phrase "nap hand" in poker originated in the mid-19th century and derives from a card game known as baccarat, which is unrelated to the more popular poker game. In baccarat, a "nap" is a score of eight or nine points, and a "hand" is a combination of cards. In baccarat, the best possible hand is called a "natural," consisting of an eight and a nine, which is equivalent to a value of 16 points (eighty-six, if you're counting the point values). A hand with this combination was considered so excellent that it was called a "nap hand," as in "sleeping nap," due to its formidable strength, like an extended nap that is difficult to beat. In poker, the term "nap hand" has shifted meaning slightly but still refers to a strong hand. Poker players use "nap hand" to describe a hand with three or more cards of the same rank, such as three aces, which is a formidable hand in poker. Overall, the term "nap hand" brings a unique historical perspective to poker as an adaptation of a different game's terminology, making poker players' experiences more inclusive and underscoring its deep roots within the broader world of card games.

namespace
Example:
  • After a long day, the player received a favorable starting position in the tournament due to his strong nap hand.

    Sau một ngày dài, người chơi đã nhận được vị trí khởi đầu thuận lợi trong giải đấu nhờ bàn tay khỏe của mình.

  • The seasoned poker player confidently turned over his powerful nap hand, which included a pair of aces and a king, hoping for a winning hand.

    Người chơi poker lão luyện tự tin lật bài mạnh của mình, gồm một đôi Át và một quân K, với hy vọng có được một ván bài chiến thắng.

  • Despite the strong nap hand, the player's opponent called his bet, only to reveal a surprising full house.

    Mặc dù có bài nap mạnh, đối thủ của người chơi vẫn theo cược, chỉ để lộ ra một bộ ba lá bài đầy bất ngờ.

  • The lucky nap hand gave the player an early lead in the game, but later misfortunes left him out of the running.

    Lá bài may mắn giúp người chơi có được lợi thế ngay từ đầu ván đấu, nhưng những vận rủi sau đó đã khiến anh ta bị loại khỏi cuộc chơi.

  • The player's nap hand provided him with a strong starting position, but his lack of skill caused him to lose the game in the later stages.

    Bàn tay thuận của cầu thủ này giúp anh có được vị trí khởi đầu tốt, nhưng do thiếu kỹ năng nên anh đã thua trận ở giai đoạn sau.

  • The novice poker player was thrilled to receive such a strong nap hand, but he was disappointed when his bluff was called.

    Người chơi poker mới vào nghề rất vui mừng khi nhận được một ván bài mạnh như vậy, nhưng anh ta lại thất vọng khi bị theo.

  • The poker champion's nap hand was unbeatable, leaving his opponents stunned and defeated.

    Bài của nhà vô địch poker này là không thể đánh bại, khiến đối thủ của ông choáng váng và thất bại.

  • The player's unexpected nap hand gave him an edge over his opponents, but he was unable to capitalize on it due to a series of unfortunate events.

    Bàn tay ngủ bất ngờ của cầu thủ này đã giúp anh có lợi thế hơn đối thủ, nhưng anh không thể tận dụng được lợi thế này do một loạt sự kiện không may xảy ra.

  • The experienced poker player tried to hide his strong nap hand, knowing that his opponents would be watching his every move.

    Người chơi poker giàu kinh nghiệm cố gắng che giấu lá bài ngửa mạnh mẽ của mình vì biết rằng đối thủ sẽ theo dõi mọi hành động của mình.

  • The player's nap hand gave him a false sense of confidence, leading to a series of misplayed hands and a devastating loss.

    Bàn tay run rẩy của người chơi đã khiến anh ta có cảm giác tự tin sai lầm, dẫn đến một loạt các pha chơi hỏng và một trận thua thảm hại.

Related words and phrases