Definition of muskrat

muskratnoun

chuột xạ hương

/ˈmʌskræt//ˈmʌskræt/

The word "muskrat" comes from two Native American terms: "musk," which refers to a strong-smelling substance secreted by muskreats as a defense mechanism, and "rat," a word commonly used to describe small rodents. The Algonquian language, spoken by various indigenous tribes in North America, originally coined these terms. The muskrat's fur was also commonly used to make warm clothing, and its musk was traded and used by European settlers as a valuable commodity in the fur trade. The combination of these two words perfectly describes the muskrat, an aquatic rodent with a distinct musk odor that's often compared to a beaver's in appearance and lifestyle. Today, the term "muskrat" is commonly used by biologists, hunters, and anglers to refer to this elusive but important North American animal.

namespace
Example:
  • The muskrat swam quickly through the marsh, its webbed tail slicing through the water.

    Con chuột xạ hương bơi nhanh qua đầm lầy, cái đuôi có màng của nó lướt nhẹ trên mặt nước.

  • The muskrat's thick fur and webbed feet help it survive winters in the harsh northern climate.

    Bộ lông dày và bàn chân có màng của chuột xạ hương giúp chúng sống sót qua mùa đông ở vùng khí hậu khắc nghiệt phía bắc.

  • The farmer discovered a burrow filled with muskrat fur, a sign that the animal had been living nearby.

    Người nông dân phát hiện ra một cái hang đầy lông chuột xạ hương, dấu hiệu cho thấy con vật này đã sống gần đó.

  • As the muskrat dove beneath the water, its piercing eyes darted around, searching for prey.

    Khi con chuột xạ hương lặn xuống dưới nước, đôi mắt sắc bén của nó đảo quanh để tìm kiếm con mồi.

  • The muskrat's distinctive scent, produced by a gland near its tail, helps it communicate with other muskrats.

    Mùi hương đặc trưng của chuột xạ hương, được tiết ra bởi tuyến gần đuôi, giúp chúng giao tiếp với những con chuột xạ hương khác.

  • The muskrat's dwelling, known as a lodge, is built of mud and cattails and can be quite elaborate inside.

    Nơi ở của chuột xạ hương, được gọi là nhà nghỉ, được xây bằng bùn và cây lau sậy và có thể khá cầu kỳ bên trong.

  • The muskrat's diet consists mainly of plants, but it will also eat small animals like crayfish and mice.

    Chế độ ăn của chuột xạ hương chủ yếu là thực vật, nhưng chúng cũng ăn cả các động vật nhỏ như tôm càng và chuột.

  • The muskrat's ability to forage in shallow water makes it a versatile and adaptable animal.

    Khả năng kiếm ăn ở vùng nước nông của chuột xạ hương khiến chúng trở thành loài động vật linh hoạt và dễ thích nghi.

  • At the side of a pond, a family of baby muskrats played and side by side, their search for food provided for the winter.

    Bên bờ ao, một gia đình chuột xạ hương con đang chơi đùa cạnh nhau, tìm kiếm thức ăn dự trữ cho mùa đông.

  • The muskrat's wiggling technique while swimming, helps it to move easily underwater and efficiently catch prey.

    Kỹ thuật bơi ngọ nguậy của chuột xạ hương giúp chúng di chuyển dễ dàng dưới nước và bắt mồi hiệu quả.