Definition of otter

otternoun

rái cá

/ˈɒtə(r)//ˈɑːtər/

The word "otter" comes from the Old English word "otor," which means "beaver-eater." This name is believed to have been given to otters because beavers were a common prey item for these animals in ancient times. However, as otters began to be hunted for their pelts, it became clear that they could not be solely identified by their diet. The word "otter" was then adapted to mean "often swimming animal" as otters spend an extensive amount of time in water while seeking food and shelter. The name "otter" has persisted through various linguistic changes and is now used to describe members of the Lutra family, which includes species such as the North American river otter, the European otter, and the Asian small-clawed otter, among others. Although the origin of the word "otter" may no longer accurately reflect the true characteristics of these fascinating animals, it still serves as a reminder that otters have a long and varied history in our human narratives, whether as prey, symbols of beauty, or beloved members of their ecosystems.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con rái cá
meaningbộ lông rái cá
namespace
Example:
  • The riverbank was filled with playful otters rolling in the water and frolicking about.

    Bờ sông tràn ngập những chú rái cá vui tươi lăn mình trong nước và nô đùa.

  • The otter slipped effortlessly into the chilly lake, ducking under the waves without a care in the world.

    Con rái cá nhẹ nhàng trượt xuống hồ nước lạnh giá, lặn dưới những con sóng mà không hề lo lắng gì cả.

  • Throughout the night, the otter prowled the shoreline in search of tasty morsels like crabs and mussels.

    Suốt đêm, rái cá rảo bước dọc bờ biển để tìm kiếm những món ăn ngon như cua và trai.

  • The sleek otter glided gracefully through the water, leaving a sleek trail of bubbles in its wake.

    Con rái cá bóng mượt lướt nhẹ nhàng qua mặt nước, để lại một vệt bong bóng bóng mượt phía sau.

  • The otter's raincoat-like fur kept it remarkably dry, even in the midst of a heavy downpour.

    Bộ lông giống như áo mưa của rái cá giúp chúng khô ráo đáng kể, ngay cả khi trời mưa to.

  • The otter's paws, with their webbing of fur and skin, allowed it to move with surprising agility in the water.

    Bàn chân của rái cá, với lớp màng lông và da, cho phép chúng di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc trong nước.

  • Watching the otter swim, it was clear that this was an animal perfectly adapted for its aquatic lifestyle.

    Khi quan sát loài rái cá bơi, chúng ta có thể thấy rõ đây là loài động vật thích nghi hoàn hảo với lối sống dưới nước.

  • As the sun began to dip below the horizon, the otter scampered up the shore and curled up in a cozy den for the night.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, con rái cá chạy lên bờ và cuộn mình trong một hang ấm cúng để nghỉ đêm.

  • According to experts, the otter population in this area has been steadily increasing due to conservation efforts and protections against pollution.

    Theo các chuyên gia, quần thể rái cá ở khu vực này đang tăng đều đặn nhờ những nỗ lực bảo tồn và chống ô nhiễm.

  • Despite their cute and cuddly appearance, otters are powerful predators and should be treated with respect and caution.

    Mặc dù có vẻ ngoài dễ thương và đáng yêu, rái cá là loài săn mồi hung dữ và cần được đối xử tôn trọng và thận trọng.

Related words and phrases

All matches