người đánh cá
/ˈfɪʃə(r)//ˈfɪʃər/The word "fisher" originally referred to a person who caught fish using a weir, a type of fishing trap made of woven materials such as branches and nets. This technique was popular during medieval times in Europe, particularly in the lowland regions near bodies of water like rivers and lakes. The term "weird" itself derives from the Old English word "wyrd," which means "fate" or "destiny." The spellings of "fisher" and "weird" have evolved over time, with "fisher" becoming a commonoccupational noun used to describe someone who catches fish for a living. In contrast, the meaning of "weird" has largely changed, now conveying a sense of something strange or uncanny. The Old English word "fiscere" is considered the direct ancestor of "fisher." It first appeared in surviving Old English texts around the 10th century, such as in the Anglo-Saxon Chronicle and in the writings of Old English poet Caedmon. The usage of the word in reference to an angler or fisherman can be found in Middle English texts from the 14th century onward. The etymology of "weird" is a bit more complex, as it has multiple Old English roots. Its first meaning, as a noun, referred to a group or gathering. In the context of fishing, it referred to a particular spot where fish were gathered using a weir. The Old English "weard" meant "guard" or "keeper," and in fishing contexts specifically referred to someone who watched over a weir, ensuring that only the desired fish were allowed through. It was a role distinct from that of the fisher. As the word "weird" evolved, it came to conjure a sense of foreboding, potentially due to its association with witches as well. In Shakespeare's play "Macbeth," for example, the witches who appear before the title character are referred to as the "Weird Sisters." This usage is perhaps more well-known than the original meaning of the word in connection to fishing. In summary, the word "fisher" originated as a term to describe someone who caught fish using a weir, which in turn derived from the spellings of "weird," which originally simply
Mỗi mùa xuân, quần thể cá đuối ở khu rừng gần đó trở nên năng động hơn khi chúng ra ngoài tìm kiếm thức ăn và bạn tình.
Chim bồ câu là loài săn mồi đơn độc, dành phần lớn thời gian săn mồi trong các bụi rậm rạp để tìm kiếm các loài động vật có vú nhỏ như sóc, thỏ và thỏ rừng.
Dấu chân của cá nhám có thể dễ dàng được nhận dạng nhờ hình chữ "U" đặc trưng, hình dạng này xuất phát từ bàn chân trước rộng và móng vuốt dài của chúng.
Chim đánh cá là loài thợ săn đa năng, có thể trèo cây và bơi qua sông để đuổi theo con mồi.
Bộ lông của chim đánh cá dày và có màu nâu sẫm, khiến chúng gần như vô hình trong rừng khi rình rập con mồi.
Ngư dân là loài kiếm ăn theo cơ hội, họ cũng ăn cả chim, bò sát và trứng chim khi có cơ hội.
Vào những tháng mùa đông, chế độ ăn của chim đánh cá có thể thay đổi sang bao gồm thỏ tuyết và các loài gặm nhấm nhỏ khác trú ẩn trong tuyết.
Điều thú vị là cá chép đã thích nghi để tránh cạnh tranh với các loài săn mồi khác về thức ăn bằng cách săn mồi vào các thời điểm khác nhau trong ngày và ở các môi trường sống cụ thể.
Quần thể cá đã suy giảm ở một số khu vực do mất môi trường sống và sự phân mảnh, khiến cho các nỗ lực bảo tồn trở nên vô cùng quan trọng để bảo vệ loài động vật ăn thịt khó nắm bắt và quan trọng này.
Cá chình fisher còn được gọi là "cá chình American" hoặc "cá chình strorage", ám chỉ khả năng dự trữ thức ăn của chúng trong thời kỳ có nhiều thức ăn để duy trì sự sống trong thời kỳ khan hiếm.