Definition of castor

castornoun

thầu dầu

/ˈkɑːstə(r)//ˈkæstər/

The origins of the word "castor" can be traced back to the Latin language, where it was originally spelled "castorem" and pronounced "kas-teo-rem". The word derived from the Latin name for a beaver-like animal found in ancient Eurasia and Europe, known as the European otter (Lutra lutra). In mythology, the ancient Greeks associated this beaver-like animal with the river god Castor, who was said to travel the rivers on land and by sea in transformed otter form. The Greeks named both the animal and the river god after the Greek word "kastòr", meaning "to excavate or dig" due to the otter's reputation for digging and constructing dams in rivers. The Latin word "castorem" originated from the Greek word "kastòr" and evolved over time in northern and western European dialects. In Old French, the word was "castor", and in Middle English, it became "castour". Eventually, in the late 14th century, the English adopted the modern spelling "castor". In summary, the word "castor" comes from the Latin "castorem" which was derived from the Greek "kastòr", meaning "to excavate or dig", and refers to the European otter, once associated with the ancient Greek river god Castor.

Summary
type danh từ
meaningcon hải ly
meaninghương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
meaning(từ lóng) cái mũ
namespace
Example:
  • The castor was a vital part of the ancient Roman water supply system.

    Thầu dầu là một bộ phận quan trọng trong hệ thống cung cấp nước của người La Mã cổ đại.

  • The castor was used to transport water from underground reservoirs to the surface.

    Thầu dầu được sử dụng để vận chuyển nước từ các hồ chứa ngầm lên bề mặt.

  • The castor was a complex engineering marvel of ancient Roman technology.

    Castor là một kỳ quan kỹ thuật phức tạp của công nghệ La Mã cổ đại.

  • The castor was a key component of the ancient Roman aqueduct system.

    Thầu dầu là thành phần quan trọng của hệ thống cống dẫn nước La Mã cổ đại.

  • The castor was designed to lift water from underground reservoirs to the surface using a system of pulleys and buckets.

    Bánh xe này được thiết kế để nâng nước từ các hồ chứa ngầm lên bề mặt bằng hệ thống ròng rọc và xô.

  • The castor was an essential part of the ancient Roman water supply system, particularly during times of drought.

    Thầu dầu là một phần thiết yếu trong hệ thống cung cấp nước của người La Mã cổ đại, đặc biệt là trong thời kỳ hạn hán.

  • The castor was a remarkable feat of engineering, allowing ancient Romans to transport water over great distances.

    Máy đúc nước là một kỳ công kỹ thuật đáng chú ý, cho phép người La Mã cổ đại vận chuyển nước trên những khoảng cách xa.

  • The castor was a crucial part of the ancient Roman water supply system, particularly during times of war, as it allowed them to transport water to their troops.

    Thiếc là một bộ phận quan trọng trong hệ thống cung cấp nước của người La Mã cổ đại, đặc biệt là trong thời chiến, vì nó cho phép họ vận chuyển nước cho quân đội của mình.

  • The castor was an impressive example of ancient Roman technology, demonstrating their ingenuity and engineering prowess.

    Castor là một ví dụ ấn tượng về công nghệ La Mã cổ đại, thể hiện sự khéo léo và trình độ kỹ thuật của họ.

  • The castor was a vital part of the ancient Roman water supply system, without which their cities and infrastructure would not have been possible.

    Thiếc là một phần quan trọng trong hệ thống cung cấp nước của La Mã cổ đại, nếu không có nó thì các thành phố và cơ sở hạ tầng của họ sẽ không thể tồn tại.

Related words and phrases