người bẫy thú
/ˈtræpə(r)//ˈtræpər/The English word "trapper" can be traced back to the mid-1700s, when it was first used to describe someone who set traps for animals, primarily for the purpose of hunting. In the context of fur trading, the term gained wide usage in the 1800s as fur traders in North America employed Indigenous peoples as trappers to hunt beavers, otters, and other furbearing animals. These trappers were skilled at understanding the behavior of these animals and setting up traps in their natural habitats. The word "trapper" in this context referred to someone who caught animals through the use of traps, rather than hunting them through traditional methods like hunting with rifles or bows. Over time, the meaning of "trapper" has broadened to include individuals who engage in various types of trapping, such as fish trapping or bird trapping, but the etymological root of the word remains tied to the history of fur trapping in North America.
Người thợ săn lông thú đã lên đường vào sáng sớm, mang theo bẫy và súng trường, để tìm kiếm con hải ly khó nắm bắt đã lẩn tránh anh trong nhiều tuần.
Người đàn ông miền núi nổi tiếng, được biết đến là một thợ bẫy lành nghề, đã sử dụng kiến thức về thiên nhiên hoang dã để sống sót và tránh bị phát hiện bởi bất kỳ mối đe dọa tiềm tàng nào.
Ngôi nhà của người bẫy thú giữa rừng là nơi trú ẩn ấm cúng của anh, đầy đủ lông thú, bẫy và đồ dùng cho chuyến đi săn tiếp theo.
Cuộc sống của người thợ săn là một cuộc sống đơn độc, và ông đã học cách trân trọng sự yên tĩnh của thiên nhiên hoang dã, tránh xa mọi sự xao nhãng hiện đại.
Những chiếc bẫy của người bẫy thú là một tác phẩm nghệ thuật, mỗi chiếc là một sáng tạo độc đáo giúp đảm bảo bắt được động vật với mức độ gây hại tối thiểu.
Khi tuyết rơi dày bên ngoài, người thợ bẫy thú co ro bên lò sưởi, nhâm nhi tách ca cao nóng và nhớ lại những chuyến đi bẫy thú trong những ngày qua.
Khuôn mặt của người thợ săn khắc họa những nếp nhăn của kinh nghiệm, kết quả của nhiều năm băng qua vùng hoang dã và sống dựa vào đất đai.
Đôi mắt của người thợ săn sáng lên khi ông kể về những con vật mình đã bắt được trong quá khứ, mỗi con là một chiến lợi phẩm để treo trên tường ngôi nhà khiêm tốn của ông.
Khi nhiều giờ trôi qua, lòng người thợ săn bắt đầu chùng xuống khi nhận ra mình chưa bắt được gì cả ngày, nhưng anh vẫn không nản lòng, biết rằng một ngày nữa chắc chắn sẽ mang lại cho anh thành công.
Cuộc sống của người thợ săn rất giản dị, nhưng anh không muốn đánh đổi lối sống cô độc của mình để lấy mọi tiện nghi của nền văn minh, vì thiên nhiên hoang dã mới là ngôi nhà thực sự của anh.