Definition of muck about

muck aboutphrasal verb

làm bẩn

////

The phrase "muck about" is an informal and British English expression that originated in the early 20th century. Its literal meaning is "to handle mud or muck," and it was initially used in farming and gardening contexts to describe the task of moving dirt, manure, or other organic matter around. However, over time, "muck about" started to take on a more colloquial and figurative sense. By the mid-1900s, it was commonly used to describe playful or carefree behaviors, such as messing around, fooling around, or playing tricks. This sense is rooted in the idea of mischievous children "making mud pies" or "playing in the dirt" as a fun and harmless way to pass the time. Today, "muck about" is still in widespread usage among speakers of British English, particularly in informal contexts such as casual conversation and popular culture. It is sometimes shortened to just "muck," as in the expression "mucking around" or "let's muck about for a bit." Despite its humble origins, this lively and versatile phrase continues to enrich the English language with its colorful and evocative connotations.

namespace
Example:
  • The farmers were mucking about in the muddy field, trying to fix a broken irrigation pipe.

    Những người nông dân đang loay hoay trên cánh đồng lầy lội, cố gắng sửa một đường ống tưới tiêu bị hỏng.

  • After a long day at work, my kids love nothing more than mucking around in the muddy backyard with their toy trucks.

    Sau một ngày dài làm việc, bọn trẻ nhà tôi thích nhất là chơi đùa trong sân sau lầy lội với những chiếc xe tải đồ chơi của chúng.

  • Despite the rain, the construction crew was undeterred and were still mucking around with the concrete mixer.

    Bất chấp trời mưa, đội thi công vẫn không nản lòng và vẫn miệt mài với máy trộn bê tông.

  • The dog was mucking about with his favorite ball in the garden, gingering up the kids to play fetch.

    Con chó đang nghịch quả bóng yêu thích của mình trong vườn, giục bọn trẻ chơi trò ném bắt.

  • The comedian had the audience in stitches as he mucked around with some hilarious anecdotes.

    Nghệ sĩ hài này khiến khán giả cười nghiêng ngả khi kể những giai thoại vui nhộn.

  • The musician was mucking about with his guitar backstage before taking the stage.

    Người nhạc sĩ loay hoay với cây đàn guitar của mình ở hậu trường trước khi lên sân khấu.

  • The kids enjoyed mucking around in the puddles after a heavy downpour, splashing around and having fun.

    Những đứa trẻ thích thú đùa nghịch trong các vũng nước sau trận mưa lớn, té nước và vui chơi.

  • The painter was mucking about with colors, experimenting with different techniques to create a unique masterpiece.

    Người họa sĩ đã mày mò với màu sắc, thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau để tạo nên một kiệt tác độc đáo.

  • The chef was mucking around in the kitchen, trying out new recipes and learning new cooking techniques.

    Đầu bếp đang loay hoay trong bếp, thử nghiệm những công thức nấu ăn mới và học những kỹ thuật nấu ăn mới.

  • The car mechanics were mucking about with the engine, attempting to fix a stubborn fault that had been causing trouble.

    Các thợ máy ô tô đang loay hoay với động cơ, cố gắng sửa một lỗi cứng đầu đang gây rắc rối.