Definition of squishy

squishyadjective

Squishy

/ˈskwɪʃi//ˈskwɪʃi/

The origin of "squishy" is a bit murky, but it's likely a combination of two sources: 1. **"Squish"**: This onomatopoeic word, meaning to crush something soft, dates back to the 16th century. 2. **"-y"**: This suffix, commonly used in English to form adjectives, adds a sense of quality or characteristic to a word. The combination of these two elements likely gave rise to "squishy" in the early 20th century. The word initially referred to the sensation of something soft and yielding, but its meaning has expanded to include anything that is malleable or easily deformed.

Summary
typetính từ
meaningmềm; ướt át
namespace
Example:
  • The child's grip on the stress ball was so tight that it turned from squishy to hard.

    Đứa trẻ nắm chặt quả bóng giảm căng thẳng đến mức nó chuyển từ mềm sang cứng.

  • The marshmallows in the hot chocolate melted, creating a delightfully squishy texture.

    Những viên kẹo dẻo trong sô cô la nóng tan chảy, tạo nên kết cấu mềm dẻo thú vị.

  • The stuffed animal, once firm, had become unnervingly squishy over time due to the pent-up stuffing.

    Con thú nhồi bông vốn cứng cáp, đã trở nên mềm nhũn một cách khó chịu theo thời gian do phần bông bị dồn nén.

  • The baby's toes were so soft and squishy that you could almost crush them between your fingers.

    Ngón chân của em bé mềm mại và nhão đến nỗi bạn gần như có thể bóp nát chúng bằng các ngón tay của mình.

  • The pillow felt incredibly squishy when he pressed his face against it, which made him feel a sense of comfort and relaxation.

    Chiếc gối mang lại cảm giác vô cùng êm ái khi anh áp mặt vào, khiến anh cảm thấy thoải mái và thư giãn.

  • The jelly in the jungle-themed Jell-O mold wobbled and squished when it was poked with a fork, adding a fun element to the child's meal.

    Thạch trong khuôn Jell-O theo chủ đề rừng rậm sẽ lắc lư và vỡ vụn khi dùng nĩa chọc vào, tạo thêm yếu tố thú vị cho bữa ăn của trẻ.

  • The right sneaker in his shoe felt more squishy than the left, signaling that he may have a foot issue or wear and tear.

    Chiếc giày thể thao bên phải của anh ấy có cảm giác mềm hơn chiếc bên trái, báo hiệu rằng anh ấy có thể có vấn đề về chân hoặc bị mòn.

  • She couldn't help but giggle as she squeezed the mass of putty in her hands, annoyed by its squishy consistency.

    Cô không thể không cười khúc khích khi bóp khối bột nhão trong tay, khó chịu vì độ nhão của nó.

  • The pastry in his hand oozed filling when he took a bite, leaving a squishy residue on his fingers.

    Chiếc bánh ngọt trên tay anh chảy ra nhân khi anh cắn một miếng, để lại cặn nhão trên ngón tay.

  • Some balls in his box of toys were squished down into odd shapes, which made them less bouncy than they once were.

    Một số quả bóng trong hộp đồ chơi của cậu bé bị ép thành những hình dạng kỳ lạ, khiến chúng kém nảy hơn trước.