Definition of boggy

boggyadjective

BOGGY

/ˈbɒɡi//ˈbɑːɡi/

"Boggy" originates from the Old English word "bog," meaning "soft, wet ground." This word itself derives from the Proto-Germanic word "bug," meaning "soft, yielding ground" or "marsh." Therefore, "boggy" describes a terrain characterized by soft, waterlogged soil, much like a bog or swamp. The word's history traces back to ancient Germanic languages, reflecting the long-standing human awareness of such challenging terrains.

namespace
Example:
  • After a heavy rain, the path through the forest became boggy and difficult to navigate.

    Sau một trận mưa lớn, con đường xuyên qua khu rừng trở nên lầy lội và khó di chuyển.

  • Beware of the marshy area near the lake - it's very boggy and could suck your shoes right off.

    Hãy cẩn thận với khu vực đầm lầy gần hồ - nơi này rất lầy lội và có thể hút hết giày của bạn.

  • The golf course was unusually boggy this year due to the abnormally high rainfall.

    Sân golf năm nay có độ lầy lội bất thường do lượng mưa cao bất thường.

  • The farmer warned us not to drive on the field behind the barn, as it's boggy and could damage our vehicles.

    Người nông dân đã cảnh báo chúng tôi không được lái xe trên cánh đồng phía sau chuồng vì ở đó rất lầy lội và có thể làm hỏng xe của chúng tôi.

  • The ground in the backyard is boggy after all the rain we've had lately, making it impossible to play soccer or catch.

    Mặt đất ở sân sau lầy lội sau những trận mưa gần đây, khiến chúng tôi không thể chơi bóng đá hay bắt bóng.

  • The boggy terrain made it easy for the team's opponents to tackle them, as their footing was not secure.

    Địa hình lầy lội khiến đối thủ của đội dễ dàng tấn công họ vì họ không có chỗ đứng vững chắc.

  • During the camping trip, some members of our group got stuck in the boggy ground, and had to be rescued by the others.

    Trong chuyến cắm trại, một số thành viên trong nhóm chúng tôi bị mắc kẹt trong bãi lầy và phải được những người khác giải cứu.

  • If you plan on going for a run on the nature trails this weekend, be sure to wear sturdy shoes as they can be quite boggy.

    Nếu bạn dự định chạy bộ trên những con đường mòn thiên nhiên vào cuối tuần này, hãy nhớ mang giày chắc chắn vì đường đi có thể khá lầy lội.

  • The hiker was relieved to find higher ground, as the area below was full of bogs and quagmires.

    Người đi bộ đường dài thở phào nhẹ nhõm khi tìm thấy vùng đất cao hơn, vì khu vực bên dưới đầy đầm lầy và bãi lầy.

  • The boggy ground made the tree planting experience far more challenging than anticipated, but the team persevered and made a significant difference.

    Nền đất lầy lội khiến việc trồng cây trở nên khó khăn hơn dự kiến, nhưng nhóm đã kiên trì và tạo ra sự khác biệt đáng kể.