- I recently purchased a sleek black motor vehicle from the dealership.
Tôi vừa mới mua một chiếc xe máy màu đen bóng từ đại lý.
- The morning commute was made easier by the efficient motor vehicles on the busy highway.
Việc đi làm vào buổi sáng trở nên dễ dàng hơn nhờ có các phương tiện cơ giới hiệu quả trên xa lộ đông đúc.
- The police officer issued a speeding ticket to the driver of the motor vehicle.
Cảnh sát đã phạt tài xế xe cơ giới vì lái xe quá tốc độ.
- The motor vehicle came equipped with advanced safety features, such as airbags and anti-lock brakes.
Loại xe này được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như túi khí và phanh chống bó cứng.
- The bright red motor vehicle caught the attention of passersby as it drove by.
Chiếc xe cơ giới màu đỏ tươi thu hút sự chú ý của người qua đường khi chạy qua.
- The young couple struggled to start their old motor vehicle on a chilly winter morning.
Cặp đôi trẻ phải vật lộn để khởi động chiếc xe cũ của mình vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.
- The delivery truck's motor vehicle was packed with goods as it made its way down the street.
Chiếc xe tải chở hàng chất đầy hàng hóa đang chạy trên phố.
- The motor vehicle's engine roared to life as the driver revved it up.
Động cơ của chiếc xe gầm lên khi người lái xe tăng tốc.
- The motor vehicle's transmission malfunctioned, causing it to break down on the side of the road.
Hệ thống truyền động của xe bị trục trặc khiến xe bị hỏng bên lề đường.
- The motor vehicle was towed away to the repair shop after it failed its safety inspection.
Chiếc xe cơ giới đã được kéo đi đến xưởng sửa chữa sau khi không vượt qua được bài kiểm tra an toàn.