Definition of sedan

sedannoun

xe mui kín

/sɪˈdæn//sɪˈdæn/

The word "sedan" originated from a town called Sedan, located in northern France. In the 17th century, the Marquis de Sedan ordered a new type of carriage that could easily maneuver through the narrow streets of his town. This carriage, known as a "calash" or "caloche" in French, had a low-slung body and a folding roof that could be lowered or raised. The marquis's new carriage quickly gained popularity among the French aristocracy, and it became known as a "berline de Sedan" or "Sedan chair." As the marquis's carriage became more popular, the term "sedan" came to be used to describe any type of closed carriage with a low-slung body and a folding roof. The term "sedan" eventually made its way to England, where it was used to describe a type of closed carriage that was popular among the upper class in the 19th century. These sedans were often called "broughams" or "landaus" depending on their style and design. In the early 20th century, the term "sedan" was applied to a specific type of automobile, which had a four-door body style with a trunk and a low-slung roofline. Today, the word "sedan" is commonly used to describe this type of car, which is a popular choice for commuters and families due to its practicality and spaciousness. In summary, the word "sedan" originated from a viscount's need for a carriage that could navigate through the streets of Sedan, and it has since evolved to describe a variety of closed carriages and automobiles that are known for their elegance, comfort, and functionality.

Summary
type danh từ
meaningghế kiệu ((cũng) sedan
meaningxe ô tô mui kín
namespace
Example:
  • The family decided to upgrade their old station wagon and now drive a sleek and stylish sedan.

    Gia đình này quyết định nâng cấp chiếc xe ga cũ của mình và hiện đang lái một chiếc xe mui kín kiểu dáng đẹp và thời trang.

  • Jenna loved driving her red sedan through the winding roads of the countryside.

    Jenna thích lái chiếc xe mui kín màu đỏ của mình qua những con đường quanh co ở vùng nông thôn.

  • The sedan's spacious interior and plush seats made Michael's long commute bearable.

    Nội thất rộng rãi và ghế ngồi sang trọng của chiếc xe giúp Michael có thể chịu đựng được quãng đường đi làm xa.

  • As a sales executive, John found the sedan's signature grille and air intake design made a bold statement on the road.

    Với tư cách là giám đốc bán hàng, John nhận thấy thiết kế lưới tản nhiệt và cửa hút gió đặc trưng của chiếc sedan này tạo nên ấn tượng mạnh mẽ trên đường.

  • The sedan's advanced safety features gave Sarah confidence while driving in inclement weather.

    Các tính năng an toàn tiên tiến của chiếc xe này giúp Sarah tự tin hơn khi lái xe trong thời tiết khắc nghiệt.

  • After a long day of working at the law firm, Emily enjoyed the comfort and smooth ride of her sedans.

    Sau một ngày dài làm việc tại công ty luật, Emily tận hưởng sự thoải mái và êm ái khi lái xe.

  • The sedan's fuel efficiency allowed Diego to save money on gas during his daily commute.

    Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của chiếc xe này giúp Diego tiết kiệm tiền xăng trong quá trình đi lại hàng ngày.

  • The sedan's clever technology allowed Jack to stay connected on the go with ease.

    Công nghệ thông minh của chiếc xe này cho phép Jack dễ dàng kết nối khi đang di chuyển.

  • The sedan's elegant design and sophisticated features impressed Julia's friends and family at every turn.

    Thiết kế thanh lịch và các tính năng tinh vi của chiếc xe đã gây ấn tượng mạnh với bạn bè và gia đình Julia ở mọi góc nhìn.

  • The sedan's quiet cabin provided an ideal driving experience for Leon, who loved listening to his favorite music during long trips.

    Khoang lái yên tĩnh của chiếc xe mang đến trải nghiệm lái lý tưởng cho Leon, người thích nghe nhạc yêu thích của mình trong những chuyến đi dài.

Related words and phrases