Definition of mote

motenoun

Mote

/məʊt//məʊt/

The word "mote" has its origins in Old English, and it has been in use for more than a thousand years. In its earliest form, the Old English word was "maða," which meant "piece of wood" or "splinter." This word was derived from the Old Norse word "mathr," which meant the same thing. As time passed, the word "mote" came to have a broader meaning in English. It came to refer to any small object, such as a speck of dust, a piece of dirt, or a foreign particle that floats in the air. In this sense, "mote" is commonly used in everyday speech, particularly in the expression "I see a mote in your eye." In the context of astronomy, "mote" is used to describe small celestial bodies that orbit a larger object, such as a planet or a star. These motes are known as "satellites," and they can be as small as a few meters across or as large as several kilometers. In addition to its use in astronomy, "mote" is also used in the context of optics, particularly to describe a small particle that floats in the path of a beam of light. These motes can cause interference with the transmission of light, which can affect the clarity and quality of an image or a signal. In summary, the word "mote" has its origins in Old English, where it meant "piece of wood" or "splinter." Over time, it came to refer to any small object, particularly one that floats in the air, and it has a variety of uses in common speech, astronomy, and optics.

Summary
type danh từ
meaningbụi, hạt bụi
meaningnhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)
namespace
Example:
  • The astronauts spent hours scanning the spacecraft for any motes floating around in the air, trying to prevent the smallest specks from causing any damage to the delicate equipment.

    Các phi hành gia đã dành nhiều giờ để quét tàu vũ trụ để tìm bất kỳ hạt bụi nào lơ lửng trong không khí, cố gắng ngăn không cho những hạt nhỏ nhất gây hư hỏng cho thiết bị tinh vi này.

  • The teacher spent the class period diagramming a mote floating lazily in the air, trying to impress upon her students the importance of paying attention to even the tiniest of details.

    Cô giáo dành cả tiết học để vẽ sơ đồ một hạt bụi lơ lửng trong không khí, cố gắng nhấn mạnh với học sinh về tầm quan trọng của việc chú ý đến cả những chi tiết nhỏ nhất.

  • The artist's microscopic masterpiece was only a few micrometers wide, featuring intricate patterns etched into the surface of a mote that seemed to dance and shimmer under the light.

    Kiệt tác siêu nhỏ của nghệ sĩ này chỉ rộng vài micromet, với những họa tiết phức tạp được khắc trên bề mặt của một hạt bụi dường như đang nhảy múa và lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The architect spent hours designing the smallest detail in their building, scrutinizing every mote of dust to ensure that the final product would be a work of art.

    Kiến trúc sư đã dành nhiều giờ để thiết kế những chi tiết nhỏ nhất trong tòa nhà, xem xét kỹ lưỡng từng hạt bụi để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ là một tác phẩm nghệ thuật.

  • As the sunlight streamed through the window, countless motes danced in the air, casting a mesmerizing glimmer on the nearby surfaces.

    Khi ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ, vô số hạt bụi nhảy múa trong không khí, tạo nên những tia sáng lấp lánh mê hoặc trên các bề mặt gần đó.

  • The scientist meticulously studied the physical properties of a mote as it floated through the air, measuring every variable to better understand the world around them.

    Nhà khoa học đã tỉ mỉ nghiên cứu các tính chất vật lý của một hạt bụi khi nó bay trong không khí, đo lường mọi biến số để hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

  • The engineer used a mote as the basis for an innovative new technology, designing a device that could capture and manipulate even the smallest specks for scientific or industrial purposes.

    Người kỹ sư đã sử dụng một hạt bụi nhỏ làm cơ sở cho một công nghệ mới mang tính đột phá, thiết kế một thiết bị có thể thu thập và xử lý ngay cả những hạt nhỏ nhất cho mục đích khoa học hoặc công nghiệp.

  • The painter carefully applied tiny dots of paint to the canvas, replicating the swirling patterns of motes in the air around them.

    Người họa sĩ đã cẩn thận chấm những chấm sơn nhỏ lên vải, mô phỏng các họa tiết xoáy của những hạt bụi trong không khí xung quanh chúng.

  • The photographer patiently waited for the perfectly still moment, capturing the exquisite intricacy of a single mote as it floated delicately through the frame.

    Nhiếp ảnh gia kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc tĩnh lặng hoàn hảo, ghi lại sự phức tạp tinh tế của một hạt bụi khi nó trôi nhẹ nhàng qua khung hình.

  • The musician closed their eyes and listened intently to the gentle music of the air, letting the soft hums and whispers of motes surround them and infuse their work.

    Người nhạc sĩ nhắm mắt lại và chăm chú lắng nghe âm nhạc nhẹ nhàng của không khí, để tiếng vo ve và tiếng thì thầm của các hạt bụi bao quanh họ và truyền vào tác phẩm của họ.