Definition of atom

atomnoun

nguyên tử

/ˈatəm/

Definition of undefined

The word "atom" originates from ancient Greece. The Greek philosopher Democritus (460-370 BCE) is credited with coining the term "atomon" (ατόμος), which means "indivisible" or "uncuttable." He believed that matter was composed of tiny indivisible particles that could not be further divided. The term was later adopted by other Greek philosophers, such as Epicurus, who developed the concept of atomism. The word "atom" was introduced into Latin as "atomus" and later into English in the 14th century. In the 17th century, the English scientist John Locke used the term to describe the fundamental building blocks of matter. The modern concept of the atom, with its negatively charged particles (electrons) and positively charged nucleus, was developed by the likes of J.J. Thomson, Ernest Rutherford, and Niels Bohr in the late 19th and early 20th centuries. Despite the evolution of the concept, the word "atom" remains essentially unchanged since its ancient Greek origins.

Summary
type danh từ
meaningnguyên tử
examplestruck atom: nguyên tử bị bắn phá
examplehydrogen-like atom: nguyên tử kiểu hydrô
exampleexcited atom: nguyên tử bị kích thích
meaning(thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu
exampleto break (snash) into atoms: đập vụn ra từng mảnh
examplethere is not an atom of evidence: không một chứng cớ nhỏ nào
examplenot an atom of sense: không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì
meaning(định ngữ) (thuộc) nguyên tử
exampleatom bomb: bom nguyên tử
exampleatom ship: tàu thuỷ nguyên tử
typeDefault_cw
meaning(Tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố
namespace
Example:
  • In chemistry, an atom is the smallest unit of matter that retains the properties of an element. For instance, a single atom of copper (Cu) is an atom.

    Trong hóa học, nguyên tử là đơn vị vật chất nhỏ nhất vẫn giữ được các đặc tính của một nguyên tố. Ví dụ, một nguyên tử đồng (Cu) là một nguyên tử.

  • The periodic table of elements is organized based on the number of protons in an atom's nucleus, known as its atomic number.

    Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học được sắp xếp dựa trên số proton trong hạt nhân nguyên tử, được gọi là số hiệu nguyên tử.

  • During a chemical reaction, atoms can be gained, lost, or rearranged to form new substances.

    Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử có thể được thêm vào, mất đi hoặc sắp xếp lại để tạo thành chất mới.

  • In physics, atoms are believed to be indivisible particles that make up matter.

    Trong vật lý, nguyên tử được cho là những hạt không thể phân chia tạo nên vật chất.

  • Electrons, which are negatively charged particles, revolve around the nucleus of an atom.

    Electron, là các hạt mang điện tích âm, quay quanh hạt nhân của nguyên tử.

  • The outermost shell of an atom, called the valence shell, determines the element's chemistry and properties.

    Lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử, được gọi là lớp vỏ hóa trị, quyết định tính chất và thành phần hóa học của nguyên tố.

  • Atoms bond together in pairs, singles, or multiples to form molecules.

    Các nguyên tử liên kết với nhau theo cặp, đơn lẻ hoặc nhiều nguyên tử để tạo thành phân tử.

  • The Bohr model, a simplified model of the atom, suggests electrons orbit around the nucleus in shells or energy levels.

    Mô hình Bohr, một mô hình đơn giản hóa của nguyên tử, cho rằng các electron quay quanh hạt nhân theo lớp hoặc mức năng lượng.

  • The mass of an atom is measured in atoms (a.m.u.), where one atom of carbon-12 is considered 12 a.m.u.

    Khối lượng của một nguyên tử được đo bằng nguyên tử (a.m.u.), trong đó một nguyên tử carbon-12 được coi là 12 a.m.u.

  • With the assistance of powerful microscopes, scientists have managed to capture images of individual atoms, providing insight into their behavior and properties.

    Với sự hỗ trợ của kính hiển vi mạnh, các nhà khoa học đã có thể chụp được hình ảnh của từng nguyên tử, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi và tính chất của chúng.

Related words and phrases

All matches