Definition of mosey

moseyverb

rón rén

/ˈməʊzi//ˈməʊzi/

The word "mosey" originated in the American South during the 19th century. Its exact origins are uncertain, but some etymologists trace its origins to the Southern dialect of English spoken at that time, where "mosey" was used to describe the slow, casual, and aimless movement of people or things. The word "mosey" is believed to have arisen from the Southern phrase "to mosey along," which itself is thought to originate from the Scottish Gaelic word "muisgir," meaning "small journey." The Southern form of the word, "mosey," grew in popularity as it was often used to describe the leisurely pace of life in the South during that time. Other theories suggest that "mosey" is a combination of two Southern English words, "mose" and "easy," which roughly translates to "to move slowly and with ease." Still, others argue that "mosey" is simply a Southern slang adaptation of the Old English word "mosian," meaning "to delay" or "to linger." Regardless of its exact origins, "mosey" became a popular form of Southern English slang in the 19th century, eventually spreading to other parts of the United States where it continues to be used to describe slow, aimless movement or a leisurely pace of life.

Summary
typenội động từ
meaningla cà
meaningcút đi, cút khỏi
namespace
Example:
  • The group of retirees moseyed into the coffee shop, taking their time and enjoying the leisurely stroll.

    Nhóm người về hưu thong thả bước vào quán cà phê, thong thả tận hưởng chuyến đi dạo nhàn nhã.

  • After finishing their lunch, the farmers moseyed back to their fields, chatting and laughing along the way.

    Sau khi ăn trưa xong, những người nông dân thong thả trở lại cánh đồng, vừa đi vừa trò chuyện và cười đùa.

  • The tourist couple moseyed through the bustling market, pausing to admire the various wares and haggle with the vendors.

    Cặp đôi du khách thong thả đi qua khu chợ nhộn nhịp, dừng lại để chiêm ngưỡng nhiều loại hàng hóa khác nhau và mặc cả với người bán hàng.

  • The kids moseyed out of the classroom, laughing and chatting as they headed towards the playground.

    Những đứa trẻ thong thả ra khỏi lớp học, cười đùa và trò chuyện trên đường đi đến sân chơi.

  • The neighbors moseyed over to each other's houses, catching up on the latest news and gossip.

    Những người hàng xóm đi lại qua nhà nhau, cập nhật tin tức và chuyện phiếm mới nhất.

  • The construction crew moseyed in and out of the building site, working diligently but taking frequent breaks to rest and regroup.

    Đội xây dựng đi lại tấp nập trong công trường, làm việc chăm chỉ nhưng cũng thường xuyên nghỉ ngơi và tập hợp lại.

  • After the meaningful conversation, the friends moseyed off into the night, enjoying the fresh air and the sound of crickets chirping.

    Sau cuộc trò chuyện đầy ý nghĩa, những người bạn thong thả đi vào màn đêm, tận hưởng không khí trong lành và tiếng dế kêu.

  • The hikers moseyed along the trail, marveling at the scenery and taking time to take in the sight and smell of the mountain environment.

    Những người đi bộ đường dài thong thả dọc theo đường mòn, chiêm ngưỡng cảnh đẹp và dành thời gian để cảm nhận cảnh vật và mùi hương của môi trường miền núi.

  • The family moseyed through the airport, dragging their luggage and trying to avoid any surprises in the busy travel hub.

    Gia đình này lê bước qua sân bay, kéo lê hành lý và cố gắng tránh mọi sự ngạc nhiên ở trung tâm du lịch đông đúc này.

  • The musician moseyed onto the stage, taking a deep breath and preparing to deliver a stunning performance for the audience.

    Người nhạc sĩ bước lên sân khấu, hít một hơi thật sâu và chuẩn bị mang đến một màn trình diễn tuyệt vời cho khán giả.