Definition of perambulate

perambulateverb

đi thanh tra

/pəˈræmbjuleɪt//pəˈræmbjuleɪt/

The word "perambulate" has its roots in the Latin words "per" meaning "through" and "ambulare" meaning "to walk". In the 15th century, the Latin phrase "perambulare" was coined, which referred to the act of walking through or traversing a particular area. This phrase was later borrowed into Middle English as "perambulate", initially meaning to walk or stroll through a place, often for the sake of pleasure or recreation. In the 17th century, the word's meaning expanded to include the idea of surveying or examining a place by walking through it, often in a systematic or methodical manner. Today, the verb "perambulate" is often used in formal or academic contexts to describe the act of walking or pacing through a space, such as a room, a city, or a piece of property, often with the intention of inspecting or exploring it thoroughly.

Summary
type ngoại động từ
meaningđi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
meaningđi thanh tra (một vùng...)
meaningđi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới
type nội động từ
meaningđi dạo
namespace
Example:
  • Every Sunday, the retirees in the neighborhood perambulate around the park, enjoying the fresh air and sunshine.

    Mỗi Chủ Nhật, những người về hưu trong khu phố thường đi dạo quanh công viên, tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • After a long day at work, the CEO likes to perambulate around the office, chatting with his employees and finding out about their projects.

    Sau một ngày dài làm việc, CEO thích đi dạo quanh văn phòng, trò chuyện với nhân viên và tìm hiểu về các dự án của họ.

  • The family always perambulates through the farmers' market on Saturdays, loaded with reusable bags filled with fresh produce.

    Gia đình này luôn đi dạo quanh chợ nông sản vào thứ Bảy, mang theo những chiếc túi tái sử dụng đựng đầy nông sản tươi.

  • On warm summer evenings, the young lovers perambulate hand-in-hand through the gardens behind his house.

    Vào những buổi tối mùa hè ấm áp, đôi tình nhân trẻ nắm tay nhau đi dạo qua khu vườn phía sau nhà anh.

  • During his daily perambulation of the city, the journalist often spots interesting stories worth investigating.

    Trong chuyến đi dạo hàng ngày quanh thành phố, nhà báo thường phát hiện ra những câu chuyện thú vị đáng để điều tra.

  • The tourists gather around the historic district to perambulate the streets, taking in the sights and sounds of the past.

    Khách du lịch tụ tập quanh khu phố lịch sử để đi dạo trên phố, ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh của quá khứ.

  • The police officer walks his beat, perambulating the quiet neighborhood streets, keeping a watchful eye.

    Người cảnh sát đi tuần, tuần tra trên những con phố yên tĩnh trong khu phố, luôn để mắt tới mọi thứ.

  • The fitness enthusiast perambulates around the neighborhood pond, enjoying the scenic views while getting her exercise.

    Người đam mê thể dục đi dạo quanh ao nước gần nhà, tận hưởng quang cảnh đẹp trong khi tập thể dục.

  • The schoolchildren perambulate in a straight line around the playground, following their teacher's instructions.

    Các em học sinh đi thành một hàng thẳng quanh sân chơi, theo sự hướng dẫn của giáo viên.

  • As the sun sets, the animals of the nearby forest perambulate back to their dens, preparing for another night's sleep.

    Khi mặt trời lặn, các loài động vật trong khu rừng gần đó đi dạo trở về hang của chúng, chuẩn bị cho giấc ngủ đêm tiếp theo.