Definition of mollusc

molluscnoun

động vật thân mềm

/ˈmɒləsk//ˈmɑːləsk/

The word "mollusc" derived from the Latin term "mollusco," which means "soft-bodied animal." This term was used by the Roman naturalist Pliny the Elder to describe a group of marine animals that were noted for their soft, unprotected bodies. Over time, the term "mollusc" came into widespread use in the scientific community to describe this group of marine invertebrates, which includes renowned mollusks like snails, clams, and squid. Today, the term "mollusc" is widely recognized and commonly used by scientists and biologists to refer to this group of marine animals.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) động vật thân mềm
namespace
Example:
  • The marine biologist was studying a group of molluscs, examining their distinct shapes and shells.

    Nhà sinh vật học biển đang nghiên cứu một nhóm động vật thân mềm, xem xét hình dạng và vỏ đặc biệt của chúng.

  • The mollusc, a vibrant orange colour with a delicate shell, blended seamlessly into the sandy ocean floor.

    Loài động vật thân mềm này có màu cam rực rỡ với lớp vỏ mỏng manh, hòa quyện một cách liền mạch vào đáy đại dương đầy cát.

  • The chef added a delicate touch to the dish with the addition of seared scallops, a type of bivalve mollusc.

    Đầu bếp đã thêm nét tinh tế cho món ăn bằng cách thêm sò điệp áp chảo, một loại động vật thân mềm hai mảnh vỏ.

  • The snail crawled along the garden path, leaving a trail of slime behind it as it searched for food among the flowers.

    Con ốc sên bò dọc theo lối đi trong vườn, để lại một vệt chất nhờn phía sau khi nó tìm kiếm thức ăn giữa những bông hoa.

  • The group of friends enjoyed picking fresh mussels from the rocky shoreline during their coastal trip.

    Nhóm bạn thích thú khi nhặt những con trai tươi từ bờ biển đầy đá trong chuyến đi ven biển của họ.

  • The biologist explained that molluscs have a soft body and no backbone, making them distinct from other marine animals.

    Nhà sinh vật học giải thích rằng động vật thân mềm có thân mềm và không có xương sống, điều này khiến chúng khác biệt với các động vật biển khác.

  • The restaurant's signature dish contained oysters, another type of bivalve mollusc that are typically farmed in the ocean.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng là hàu, một loại động vật thân mềm hai mảnh vỏ khác thường được nuôi ở đại dương.

  • The mollusc hatching season brings excitement to researchers as they get a chance to monitor and observe the remarkable birth of new life.

    Mùa sinh sản của động vật thân mềm mang lại sự phấn khích cho các nhà nghiên cứu vì họ có cơ hội theo dõi và quan sát sự ra đời đáng kinh ngạc của sinh vật mới.

  • The octopus, a unique mollusc with an incredible camouflage ability, skillfully changed colour to blend into its surroundings.

    Bạch tuộc, một loài động vật thân mềm độc đáo có khả năng ngụy trang đáng kinh ngạc, đã khéo léo thay đổi màu sắc để hòa nhập vào môi trường xung quanh.

  • The research team was thrilled to discover a new variety of mollusc in the depths of the ocean, showing the world just how much there is left to uncover about the marine world.

    Nhóm nghiên cứu rất vui mừng khi phát hiện ra một loài động vật thân mềm mới ở độ sâu của đại dương, cho thế giới thấy vẫn còn nhiều điều để khám phá về thế giới biển.