Definition of squid

squidnoun

mực ống

/skwɪd//skwɪd/

The word "squid" has a fascinating history! The term originates from the Latin word "sqidus," meaning "cuttlefish," which was later adapted into Middle English as "squyd" or "squick." This term referred to various species of cephalopods, including cuttlefish and squid. The Latin "sqidus" is believed to be derived from the Greek word "σκέοудς" (skēouds), meaning "cuttlefish." The Greeks also used the term "σκαOutOfBoundsException" (skaphein outakes), which translates to "cuttlefish-like," to describe the marine animal's shape and flexibility. Over time, the term "squid" emerged as the standard English word for the cephalopod creatures, with its modern meaning and spelling. The term has since been widely used in biological and scientific contexts to describe the diverse family of squid, which includes over 800 species worldwide.

Summary
type danh từ
meaningsúng cối bắn tàu ngầm
meaningmực ống
meaningmồi nhân tạo
type nội động từ
meaningcâu bằng mồi mực
namespace
Example:
  • The ocean floor is home to a vast array of marine life, including playful dolphins, elusive sharks, and the enigmatic squid.

    Đáy đại dương là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển, bao gồm cá heo tinh nghịch, cá mập khó nắm bắt và loài mực bí ẩn.

  • The chef sautéed the calamari until the squid turned a translucent white, making it tender and succulent.

    Đầu bếp xào mực cho đến khi mực chuyển sang màu trắng trong, khiến mực mềm và ngon ngọt.

  • The squid ink added a bold, deep flavor to the dish, complementing the freshness of the seafood.

    Mực ống mang đến hương vị đậm đà, sâu lắng cho món ăn, tôn thêm độ tươi ngon của hải sản.

  • The diver spotted a giant squid lurking in the murky depths, its tentacles waving ominously in the water.

    Người thợ lặn phát hiện một con mực khổng lồ ẩn núp dưới độ sâu tối tăm, những xúc tu của nó vẫy vẫy một cách đáng ngại trong nước.

  • The adventure movie featured a scene where the hero, armed with just a flashlight, confronted a terrifying giant squid in the deep sea.

    Bộ phim phiêu lưu này có cảnh người anh hùng chỉ mang theo một chiếc đèn pin, đối mặt với một con mực khổng lồ đáng sợ dưới biển sâu.

  • The squid, belonging to the cephalopod class, are intelligent creatures known for their complex problem-solving abilities.

    Mực, thuộc lớp chân đầu, là loài sinh vật thông minh được biết đến với khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.

  • Some species of squid, such as the vampire squid, have the unique ability to change color and texture to blend in with their surroundings.

    Một số loài mực, chẳng hạn như mực ma cà rồng, có khả năng đặc biệt là thay đổi màu sắc và kết cấu để hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • The kraken, an infamous legend from Norse folklore, was believed to be a colossal, tentacled creature that could drag ships and sailors to the bottom of the ocean.

    Kraken, một truyền thuyết khét tiếng trong văn hóa dân gian Bắc Âu, được cho là một sinh vật khổng lồ có xúc tu có thể kéo tàu thuyền và thủy thủ xuống đáy đại dương.

  • Scientists are still studying the behavior and biology of the squid, as they continue to uncover new and fascinating insights into these mysterious creatures.

    Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu hành vi và đặc điểm sinh học của loài mực khi họ tiếp tục khám phá ra những hiểu biết mới và hấp dẫn về loài sinh vật bí ẩn này.

  • The fishermen brought in a catch of squid, each with its unique pattern and texture, charming the seafood lovers at the local market.

    Những người đánh cá mang về một mẻ mực, mỗi con có hoa văn và kết cấu độc đáo, làm say đắm những người yêu thích hải sản tại chợ địa phương.