Definition of indiscretion

indiscretionnoun

sự bừa bãi

/ˌɪndɪˈskreʃn//ˌɪndɪˈskreʃn/

The word "indiscretion" originates from the French language, specifically, the Old French word "insrecicion." It combines two roots: "in," which means "not," and "discretion," which refers to the ability to make wise decisions and judgments. The origins of the French word "discretion" itself can be traced back to the Old French word "descrete," which means "distinct." This word comes from the Latin "discretus," which signifies "able to distinguish." In Old French, "insrecicion" meant "lack of discretion" or "improper judgment." It was used to describe individuals who made poor decisions or divulged secrets that they shouldn't have. The word "indiscretion" entered English during the Middle English period (1100-1500) and initially had a somewhat different meaning. The earlier meaning was "an action that is not fitting, becoming, or decorous." This altered definition likely stemmed from the word's French origin as informed by the culture of the medieval period. Over time, the meaning of the word "indiscretion" evolved further, settling into its now-familiar connotation as a word for behavior that is ill-advised, imprudent, or improperly revealed.

Summary
type danh từ
meaninghành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
meaning(như) indiscreetness
namespace

an act or remark that reveals something secret or that could be embarrassing or offensive

một hành động hoặc nhận xét tiết lộ điều gì đó bí mật hoặc có thể gây bối rối hoặc xúc phạm

Example:
  • youthful indiscretions

    sự bừa bãi của tuổi trẻ

  • After discovering his indiscretion with a coworker, the CEO was forced to resign.

    Sau khi phát hiện ra hành vi thiếu thận trọng của mình với một đồng nghiệp, vị CEO này buộc phải từ chức.

  • Her indiscretion with a married man led to a messy divorce and public scandal.

    Sự thiếu thận trọng của cô với một người đàn ông đã có vợ đã dẫn đến một cuộc ly hôn lộn xộn và tai tiếng công khai.

  • He regretted his indiscretion of drinking too much at the party and causing a commotion.

    Ông hối hận vì đã uống quá nhiều rượu tại bữa tiệc và gây ra náo loạn.

  • The politician's indiscretion during a routine investigation cost him his reputation and his office.

    Sự thiếu thận trọng của chính trị gia này trong cuộc điều tra thường lệ đã khiến ông mất đi danh tiếng và chức vụ của mình.

the act of saying or doing something without thinking about the effect it may have, especially when this reveals something secret or something that could be embarrassing or offensive

hành động nói hoặc làm điều gì đó mà không nghĩ đến hậu quả mà nó có thể gây ra, đặc biệt khi điều này tiết lộ điều gì đó bí mật hoặc điều gì đó có thể gây xấu hổ hoặc xúc phạm

Example:
  • He talked to the press in a moment of indiscretion.

    Anh trò chuyện với báo chí trong khoảnh khắc bất cẩn.

  • He had never forgiven her for reporting his indiscretion in front of his friends.

    Anh chưa bao giờ tha thứ cho cô vì đã báo cáo hành vi bừa bãi của mình trước mặt bạn bè.

  • I instantly regretted my indiscretion and asked her to keep the news to herself.

    Tôi ngay lập tức hối hận vì sự bất cẩn của mình và yêu cầu cô ấy giữ tin tức đó cho riêng mình.