bạc hà
/ˈmɪnti//ˈmɪnti/The word "minty" has its origins in the Middle English word "mint", which referred to the sweet, cooling sensation of the herb mint. This word dates back to around the 13th century. Over time, the suffix "-y" was added to create the adjective "minty", meaning having the characteristic freshness or flavor of mint. In the 14th century, "minty" was used to describe the taste or smell of something that was refreshing and cooling, much like the sensation of eating mint leaves. Today, "minty" is used more broadly to describe anything that has a refreshing, calming, or soothing quality. This could include foods like mint ice cream or toothpaste, as well as scents or environments that evoke a sense of calmness and serenity.
Kẹo bạc hà để lại mùi bạc hà tươi mát trong miệng tôi.
Mùi thơm mát của lá bạc hà lan tỏa trong không khí khi tôi nhấp một ngụm trà nóng.
Hương bạc hà của kẹo cao su kéo dài trong nhiều giờ, giúp hơi thở của tôi luôn thơm mát.
Mùi thơm bạc hà của kem sô cô la bạc hà thật không thể cưỡng lại.
Kết cấu bạc hà của kem đánh răng giúp răng tôi sạch sẽ và miệng tôi có cảm giác ngứa ran.
Loại dầu dưỡng có hương bạc hà này mang lại cảm giác dễ chịu, mát lạnh cho các cơ bị đau của tôi.
Mùi hương bạc hà của sữa tắm làm sảng khoái các giác quan của tôi và mang lại cho tôi cảm giác tươi mới trên làn da.
Hương thơm của trà bạc hà giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
Hương vị bạc hà của kẹo gậy mang đến cảm giác lễ hội trong những ngày lễ.
Hương thơm bạc hà của nến tạo nên bầu không khí thư giãn trong nhà tôi.