tàu quét mìn
/ˈmaɪnswiːpə(r)//ˈmaɪnswiːpər/"Minesweeper" has a straightforward origin. It's a combination of two words: * **Mine:** referring to the explosive devices buried in the game. * **Sweeper:** suggesting the act of clearing or removing those mines. The name perfectly reflects the game's core gameplay: carefully navigating a grid to locate and disarm hidden mines.
Sau nhiều giờ chơi trò dò mìn, tâm trí Jane như trở thành một mê cung đầy rẫy những vụ nổ tiềm tàng.
Tim cẩn thận di chuyển qua lưới rà mìn, tìm ra manh mối một cách chiến lược để dọn sạch bãi mìn một cách an toàn.
Adrenaline chạy dọc theo tĩnh mạch của Sarah khi cô chơi một trò chơi dò mìn đặc biệt khó khăn, mỗi lá cờ là một chiến thắng tiềm năng hoặc một sai lầm có khả năng gây tử vong.
Chỉ cần chạm chuột, Emily háo hức đào sâu vào địa hình tàu quét mìn, kiểm tra địa hình để tìm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.
Bàn tay của Mike lơ lửng trên con chuột khi anh cân nhắc xem nên khám phá ô nào tiếp theo trong trò chơi dò mìn, tâm trí anh đang chạy đua với nhận thức rằng một nước đi sai có thể dẫn đến thảm họa.
Anne mất hẳn một giờ để xóa bảng dò mìn và cô ấy reo lên khi ô vuông cuối cùng được lộ ra, nguyên vẹn và vô hại.
Pete phóng to góc nhìn của tàu quét mìn, phân tích mọi góc độ có thể trong đầu khi chuẩn bị thực hiện chiến lược hoàn hảo.
Với thần kinh thép, Jessica mở ô cuối cùng trên bảng dò mìn của mình, tim cô đập loạn xạ vì háo hức khi màn hình hiển thị... Không có gì cả. Cô đã thắng.
Ánh mắt của Max tập trung vào lưới rà mìn, trí óc anh hoạt động hết công suất để khám phá từng cái bẫy nguy hiểm tiềm ẩn.
Olivia lướt qua bãi mìn, chuyển động của cô uyển chuyển và chính xác khi cô khéo léo di chuyển qua bãi mìn.