Definition of dry milk

dry milknoun

sữa khô

/ˌdraɪ ˈmɪlk//ˌdraɪ ˈmɪlk/

The term "dry milk" refers to dehydrated milk powder, which is produced by removing most of the water content from fresh, liquid milk through a process called spray drying. This method involves spraying milk into a hot, dry chamber where the water content rapidly evaporates, leaving behind a fine, powdery substance that is rich in protein, calcium, and other essential nutrients. The process typically results in a product that is more compact, easier to store, and longer-lasting compared to fresh milk. Dry milk has a variety of uses in industries such as baking, food manufacturing, and infant formula, as well as in beverages like hot chocolate and coffee creamer. It can also serve as an emergency food source due to its long shelf life.

namespace
Example:
  • I added a scoop of dry milk to my morning coffee to give it a creamier texture.

    Tôi thêm một muỗng sữa bột vào cà phê buổi sáng để tạo cho nó kết cấu kem hơn.

  • The recipe called for dry milk instead of fresh, which made it easier to store and carry on camping trips.

    Công thức này yêu cầu sử dụng sữa khô thay vì sữa tươi, giúp dễ bảo quản và mang theo khi đi cắm trại.

  • The carton of dry milk in my pantry has been sitting there for over a year, as I rarely use it in cooking.

    Hộp sữa bột trong tủ đựng thức ăn của tôi đã nằm ở đó hơn một năm vì tôi hiếm khi dùng nó để nấu ăn.

  • I have extra cans of dry milk that I bought in bulk during a sale, but now I'm not sure how to incorporate them into my meals.

    Tôi có thêm một số hộp sữa bột mà tôi đã mua với số lượng lớn trong đợt giảm giá, nhưng giờ tôi không biết phải thêm chúng vào bữa ăn của mình như thế nào.

  • Mixing dry milk with hot water can make a tasty and nutritious substitute for fresh milk in recipes that don't require the richness of fresh milk.

    Trộn sữa bột với nước nóng có thể tạo ra một loại sữa thay thế ngon và bổ dưỡng cho sữa tươi trong các công thức nấu ăn không yêu cầu độ béo của sữa tươi.

  • Some prepackaged meals include dry milk as an ingredient, making them lightweight and convenient for travel.

    Một số bữa ăn đóng gói sẵn có thành phần là sữa bột, giúp chúng nhẹ và thuận tiện khi đi du lịch.

  • The recipe called for instant dry milk, which dissolves quickly without creating lumps or curdling.

    Công thức này yêu cầu sử dụng sữa bột hòa tan, loại sữa này tan nhanh mà không bị vón cục hoặc đông lại.

  • Spotting mold on the dry milk container, I immediately threw it out, realizing that moisture had gotten inside somehow.

    Khi phát hiện nấm mốc trên hộp đựng sữa khô, tôi lập tức vứt nó đi vì nhận ra rằng hơi ẩm đã xâm nhập vào bên trong.

  • Storing dry milk at room temperature means it won't spoil like fresh milk, making it a great purchase for households with little fridge space.

    Bảo quản sữa bột ở nhiệt độ phòng có nghĩa là sữa sẽ không bị hỏng như sữa tươi, do đó đây là lựa chọn tuyệt vời cho những hộ gia đình có ít không gian tủ lạnh.

  • Dry milk can be used to thicken soups, sauces and gravies, making them heartier without clumping or curdling like regular milk.

    Sữa khô có thể được dùng để làm đặc súp, nước sốt và nước thịt, giúp chúng đặc hơn mà không bị vón cục hoặc đông lại như sữa thông thường.

Related words and phrases

All matches