Definition of militancy

militancynoun

tính hiếu chiến

/ˈmɪlɪtənsi//ˈmɪlɪtənsi/

The word "militancy" originates from the Latin word "militans," which means "fighting" or "waging war." The term militancy was first used in the 15th century to describe the quality of being warlike or belligerent. In a political context, militancy refers to a strong and uncompromising commitment to a particular cause or ideology, often involving violent or aggressive means to achieve its goals. The term has its roots in the Latin word "miles," which means "soldier." Thus, militancy is essentially the quality of being a soldier or warrior, fighting for a cause or ideology. Over time, the connotation of militancy has evolved to encompass not just physical combat but also ideological or symbolic acts of resistance, such as protests, boycotts, or terrorism. Throughout history, militancy has been associated with various political movements, including revolutionary, extremist, and terrorist groups.

Summary
type danh từ
meaningtính chiến đấu
namespace
Example:
  • The militant group's actions have led to a state of emergency in the region.

    Hành động của nhóm chiến binh này đã dẫn tới tình trạng khẩn cấp trong khu vực.

  • Militant protests against the government's policies have resulted in violent clashes with police.

    Các cuộc biểu tình phản đối chính sách của chính phủ đã dẫn đến đụng độ dữ dội với cảnh sát.

  • She is known for her militant activism on behalf of women's rights.

    Bà được biết đến với hoạt động đấu tranh mạnh mẽ cho quyền phụ nữ.

  • The militant rebel group has accused the government of committing human rights abuses.

    Nhóm phiến quân này đã cáo buộc chính phủ vi phạm nhân quyền.

  • Militancy has become a major problem in the region, with regular armed attacks against civilians.

    Chủ nghĩa khủng bố đã trở thành một vấn đề lớn trong khu vực, với các cuộc tấn công có vũ trang thường xuyên nhằm vào dân thường.

  • The militants have taken over the town and are calling for immediate withdrawal of foreign troops.

    Những chiến binh đã chiếm thị trấn và đang kêu gọi quân đội nước ngoài rút quân ngay lập tức.

  • The militant's demands for independence have sparked tensions between different ethnic groups.

    Những yêu cầu độc lập của phiến quân đã gây ra căng thẳng giữa các nhóm dân tộc khác nhau.

  • Militancy is a major concern in the region, affecting the daily lives of ordinary citizens.

    Chủ nghĩa khủng bố là mối quan ngại lớn trong khu vực, ảnh hưởng đến cuộc sống thường ngày của người dân.

  • Militant groups are becoming increasingly organised and well-armed, presenting a significant threat to regional security.

    Các nhóm chiến binh đang ngày càng được tổ chức chặt chẽ hơn và được trang bị vũ khí tốt hơn, gây ra mối đe dọa đáng kể đối với an ninh khu vực.

  • The government has warned against the dangers of militancy, urging people to avoid getting involved in extremist activities.

    Chính phủ đã cảnh báo về mối nguy hiểm của chủ nghĩa cực đoan, kêu gọi người dân tránh tham gia vào các hoạt động cực đoan.