giữa
/mɪdst//mɪdst/The word "midst" is an Old English word that was derived from two ancient Germanic elements: "mid," meaning "middle," and "st," which denotes a verbal stem used for forming adverbs and adjectives. Originally, "midst" referred primarily to a temporal or spatial location in the middle of something. Over time, its meaning evolved to encompass a more figurative sense, describing a state or position that is central to a particular circumstance. In Middle English, around the 12th century, the usage of "midst" expanded to include the concept of the heart or center of an event or situation, in addition to its more literal sense. The Old English term "myddest" altered over time into the modern English word "midst." As English came into contact with other languages and dialects, particularly Old Norse and Old Dutch, "midst" became increasingly common and eventually established itself as a part of the English lexicon. Today, it is a versatile word that continues to play an important role in the English language, highlighting the significance and gravity of matters that are crucial to a given context.
Giữa thành phố nhộn nhịp, Mary tìm thấy một nơi yên tĩnh để đọc sách.
Giữa cảnh hỗn loạn của khu vực xây dựng, các công nhân vẫn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Giữa cơn bão, điện đột nhiên mất khiến gia đình không kịp chuẩn bị.
Khi ngồi giữa đám đông, John không khỏi cảm thấy choáng ngợp bởi năng lượng và tiếng ồn.
Trong thời gian mắc bệnh, Sarah vẫn giữ được niềm hy vọng và sự lạc quan, chọn tập trung vào những suy nghĩ tích cực.
Trong lúc tranh luận, thật khó để biết ai đúng ai sai.
Khi bước vào phòng, John đột nhiên thấy mình đang ở giữa một cuộc tranh luận gay gắt.
Khi cô đứng giữa khu vườn, vẻ đẹp và sự yên bình của thiên nhiên bao quanh cô.
Cô giáo đã cố gắng hết sức để kiên nhẫn giữa đám học sinh gây rối.
Giữa không khí lễ hội, Emily không khỏi cảm thấy vui sướng và biết ơn.