- Researchers in the field of psychology have conducted a series of studies methodologically, using scientific methods to collect and analyze data in order to draw valid conclusions.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học đã tiến hành một loạt các nghiên cứu có phương pháp, sử dụng các phương pháp khoa học để thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đưa ra kết luận hợp lệ.
- The author's methodologically sound analysis of the text provides a thorough examination of the themes and motifs presented.
Phương pháp phân tích văn bản hợp lý của tác giả cung cấp sự xem xét kỹ lưỡng các chủ đề và mô típ được trình bày.
- In order to ensure accurate results, the experiment was conducted methodologically, with strict controls and repeatability.
Để đảm bảo kết quả chính xác, thí nghiệm được tiến hành theo phương pháp, với sự kiểm soát chặt chẽ và khả năng lặp lại.
- The research team employed various methodological strategies to gather a diverse range of data, including surveys, interviews, and observational studies.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng nhiều chiến lược phương pháp khác nhau để thu thập nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm khảo sát, phỏng vấn và nghiên cứu quan sát.
- The study's methodological approach, which incorporated both qualitative and quantitative data, produced a rich and detailed understanding of the issue at hand.
Phương pháp tiếp cận của nghiên cứu, kết hợp cả dữ liệu định tính và định lượng, đã mang lại sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết về vấn đề đang được đề cập.
- The author's methodologically rigorous research process allowed for the identification of causal relationships between variables.
Quá trình nghiên cứu có phương pháp chặt chẽ của tác giả cho phép xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
- The experimental setup was designed methodologically to minimize the influence of extraneous variables and maximize the internal validity of the findings.
Thiết lập thử nghiệm được thiết kế theo phương pháp luận nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của các biến ngoại lai và tối đa hóa tính hợp lệ nội tại của các phát hiện.
- The use of a randomized control group in the study added to its methodological robustness, as it minimized the influence of confounding variables.
Việc sử dụng nhóm đối chứng ngẫu nhiên trong nghiên cứu đã tăng thêm tính mạnh mẽ về mặt phương pháp luận vì nó giảm thiểu ảnh hưởng của các biến gây nhiễu.
- The study's methodologically robust design enabled the generation of generalizable and reliable results.
Thiết kế phương pháp luận mạnh mẽ của nghiên cứu cho phép tạo ra những kết quả đáng tin cậy và có thể khái quát hóa.
- The research project employed methodological triangulation, utilizing multiple sources of evidence to enhance the reliability and trustworthiness of the findings.
Dự án nghiên cứu sử dụng phương pháp tam giác hóa phương pháp, tận dụng nhiều nguồn bằng chứng để tăng cường độ tin cậy của các phát hiện.