Definition of conceptually

conceptuallyadverb

về mặt khái niệm

/kənˈseptʃuəli//kənˈseptʃuəli/

The word "conceptually" has its roots in the Latin word "conceptum," which means "thought" or "idea." The word "conceptually" is a late 19th-century addition to the English language, derived from the Latin "conceptum" and the suffix "-ally," which is used to form adverbs. In the mid-19th century, the word "concept" was borrowed into English from Latin, and it referred to the act of perceiving or forming an idea. The adverb "conceptually" likely emerged as a way to describe something that is thought-provoking or intellectually stimulating. The first recorded use of "conceptually" in the Oxford English Dictionary is in 1884, in a philosophical text by the German philosopher Friedrich Nietzsche. Since then, the word has gained widespread use in various fields, including philosophy, science, and literature, to describe ideas, theories, or arguments that are thought-provoking or intellectually challenging.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem conceptual
namespace
Example:
  • Conceptually, a circle is a two-dimensional shape with all points at an equal distance from its center.

    Về mặt khái niệm, hình tròn là hình hai chiều với tất cả các điểm cách đều tâm.

  • The author's argument can be understood conceptually as an analysis of the relationship between capitalism and inequality.

    Lập luận của tác giả có thể được hiểu về mặt khái niệm là một phân tích về mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và bất bình đẳng.

  • In a conceptual sense, human consciousness is a complex mental phenomenon that enables us to perceive and interact with our environment.

    Theo nghĩa khái niệm, ý thức con người là một hiện tượng tinh thần phức tạp cho phép chúng ta nhận thức và tương tác với môi trường xung quanh.

  • From a conceptual standpoint, natural evil cannot be reconciled with the existence of an all-powerful and loving God.

    Về mặt khái niệm, cái ác tự nhiên không thể hòa giải với sự tồn tại của một Chúa toàn năng và nhân từ.

  • Conceptually speaking, time is a changeable measure of motion or series of events that is relative to the observer.

    Về mặt khái niệm, thời gian là thước đo chuyển động hoặc chuỗi sự kiện có thể thay đổi tùy theo người quan sát.

  • The artist's work can be interpreted conceptually as a commentary on the nature of identity and self-expression in a digital age.

    Tác phẩm của nghệ sĩ có thể được hiểu theo nghĩa khái niệm là lời bình luận về bản chất của bản sắc và cách thể hiện bản thân trong thời đại kỹ thuật số.

  • In a conceptual sense, the internet has transformed the way we communicate, access information, and interact with one another.

    Theo nghĩa khái niệm, Internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, truy cập thông tin và tương tác với nhau.

  • Conceptually, equality is a fundamental human right that is essential to a just and fair society.

    Về mặt khái niệm, bình đẳng là quyền cơ bản của con người, cần thiết cho một xã hội công bằng và chính trực.

  • The idea of a free market can be understood conceptually as a system in which prices, production, and distribution are determined by the forces of supply and demand.

    Ý tưởng về thị trường tự do có thể được hiểu theo khái niệm là một hệ thống trong đó giá cả, sản xuất và phân phối được quyết định bởi lực cung và cầu.

  • Conceptually, justice is a moral principle that seeks to balance law, fairness, and mercy to ensure that all members of society are treated equally and with dignity.

    Về mặt khái niệm, công lý là nguyên tắc đạo đức tìm cách cân bằng giữa luật pháp, sự công bằng và lòng thương xót để đảm bảo mọi thành viên trong xã hội đều được đối xử bình đẳng và có phẩm giá.