Definition of medial

medialadjective

trung gian

/ˈmiːdiəl//ˈmiːdiəl/

The word "medial" is derived from the Latin adjective "medialis," which means "middle" or "in the middle of." The term "medial" was adopted into the English language during the Renaissance, when scholars studied Latin extensively. In anatomical contexts, "medial" refers to a structure that is located in the middle or near the midline of the body. For example, the medial collateral ligament of the knee runs along the inner portion of the knee joint. In statistical analysis, "medial" refers to a value that falls in the middle of a distribution, indicating a point that is neither particularly high nor particularly low. The word "medial" has also been applied to other fields, such as psychology and linguistics. In psychology, "medial" refers to neural pathways that connect the medial cortex, which is located in the middle of the brain, to other areas. In linguistics, "medial" refers to a sound or syllable that appears in the middle of a word. Overall, the word "medial" has a straightforward etymology, tracing its roots back to the Latin word for "middle" or "in the middle of." Its use has broadened over time, but its original meaning remains relevant in several important fields.

Summary
type tính từ
meaningở giữa
meaningtrung bình; vừa
typeDefault_cw
meaningtrung tâm
namespace
Example:
  • The medial bones of the wrist, such as the carpal bones, play a crucial role in supporting the hand during movements.

    Các xương ở giữa cổ tay, chẳng hạn như xương cổ tay, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bàn tay trong khi vận động.

  • The medial collateral ligament in the knee joint helps to stabilize the joint by preventing lateral movements.

    Dây chằng bên trong ở khớp gối giúp ổn định khớp bằng cách ngăn chặn các chuyển động sang ngang.

  • The medial meniscus is a C-shaped cartilage structure in the knee joint that absorbs shock and reduces friction during movements.

    Sụn ​​chêm trong là cấu trúc sụn hình chữ C ở khớp gối có tác dụng hấp thụ lực tác động và giảm ma sát trong quá trình vận động.

  • The medial pommel of a gymnast's vaulting horse is positioned on the inside edge of the horse, providing support for the gymnast during the run-up.

    Phần chuôi ngựa ở giữa của vận động viên thể dục dụng cụ được đặt ở mép trong của con ngựa, có tác dụng hỗ trợ vận động viên trong quá trình chạy đà.

  • The medial head of the gastrocnemius muscle, also known as the calf muscle, is located inside the leg and helps to plantarflex the ankle joint.

    Đầu giữa của cơ gastrocnemius, còn được gọi là cơ bắp chân, nằm bên trong chân và giúp thực hiện động tác gấp lòng bàn chân ở khớp mắt cá chân.

  • The medial prefrontal cortex, located within the brain, is involved in executive functions and decision making processes.

    Vỏ não trước trán giữa, nằm trong não, tham gia vào các chức năng điều hành và quá trình ra quyết định.

  • The medial pectoral nerves stem from the brachial plexus and provide sensation to the chest muscles and the medial side of the forearm and hand.

    Các dây thần kinh ngực giữa bắt nguồn từ đám rối thần kinh cánh tay và chi phối cảm giác cho các cơ ngực và mặt giữa của cẳng tay và bàn tay.

  • The medial pterygoid muscle, located in the temporomandibular joint, helps to close the mouth and maintain the jaw's medial position when biting or chewing.

    Cơ cánh trong, nằm ở khớp thái dương hàm, giúp đóng miệng và duy trì vị trí giữa của hàm khi cắn hoặc nhai.

  • The medial plantar nerve, originating from the sciatic nerve, branches off and travels to the foot, providing sensory function to the sole and the medial side of the foot.

    Thần kinh gan bàn chân giữa, bắt nguồn từ thần kinh tọa, phân nhánh và chạy đến bàn chân, cung cấp chức năng cảm giác cho lòng bàn chân và mặt trong của bàn chân.

  • The medial septum, a structure located in the brain, separates the corpus callosum and the hippocampus, facilitating memory consolidation and cognitive processes.

    Vách ngăn giữa, một cấu trúc nằm trong não, ngăn cách thể chai và hồi hải mã, tạo điều kiện cho quá trình củng cố trí nhớ và nhận thức.